Bản dịch của từ Bitter pill trong tiếng Việt
Bitter pill

Bitter pill (Idiom)
Một tình huống hoặc hoàn cảnh khó chịu nhưng phải được chấp nhận.
A situation or circumstance that is unpleasant but must be accepted.
Losing his job was a bitter pill for Tom to swallow.
Việc mất việc của Tom là một viên thuốc đắng phải nuốt
The budget cuts were a bitter pill for the community.
Việc cắt giảm ngân sách là một viên thuốc đắng cho cộng đồng
Facing criticism was a bitter pill for the young artist.
Đối mặt với sự chỉ trích là một viên thuốc đắng cho nghệ sĩ trẻ
Thuật ngữ "bitter pill" thường chỉ một tình huống khó khăn hoặc một thực tế đau đớn mà người ta phải chấp nhận, mặc dù điều đó khiến họ không hài lòng. Trong tiếng Anh, "bitter pill" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ứng dụng của nó có thể phong phú hơn trong các ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa cụ thể, phản ánh sự đa dạng trong cách tiếp cận các vấn đề khó khăn trong cuộc sống.
Cụm từ "bitter pill" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng được hình thành từ các thành phần tiếng Latinh. Từ "bitter" xuất phát từ từ Latinh "acerbus", có nghĩa là "đắng", trong khi "pill" được bắt nguồn từ từ "pilla" trong tiếng Latinh, nghĩa là "viên thuốc". Cụm từ này từ thế kỷ 19 đã được sử dụng để chỉ những trải nghiệm hoặc thông tin khó chấp nhận, thể hiện sự tương đồng giữa cảm giác khó chịu khi uống thuốc đắng và việc tiếp nhận sự thật không dễ dàng.
Cụm từ "bitter pill" thường xuất hiện trong giới học thuật và giao tiếp hàng ngày, liên quan đến việc chấp nhận sự thật khó khăn hoặc tình huống không mong muốn. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong các bài viết và bài nói, với tần suất tương đối thấp nhưng có ý nghĩa mạnh mẽ, thể hiện tính chất bi quan của một tình huống. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, y tế và trong các thảo luận về cảm xúc, khi người nói muốn nhấn mạnh sự khó chịu khi phải đối mặt với thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp