Bản dịch của từ Bitty trong tiếng Việt
Bitty

Bitty (Adjective)
Nhỏ xíu.
Tiny.
The bitty kitten curled up in the corner of the room.
Con mèo nhỏ nhắn cuộn tròn ở góc phòng.
She wore a bitty dress to the social gathering.
Cô ấy mặc chiếc váy nhỏ nhắn đến buổi tụ họp xã hội.
The bitty cupcakes were a hit at the charity event.
Những chiếc bánh cupcake nhỏ nhắn đã rất được yêu thích tại sự kiện từ thiện.
The bitty details of the project confused the team members.
Chi tiết nhỏ trong dự án làm cho các thành viên nhóm bối rối.
Her bitty notes were scattered across the desk, hard to organize.
Các ghi chú nhỏ của cô ấy bị rải rác trên bàn, khó sắp xếp.
The bitty conversations at the party lacked a cohesive theme.
Những cuộc trò chuyện nhỏ tại bữa tiệc thiếu một chủ đề liên kết.
Họ từ
"Bitty" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó nhỏ hoặc bị phân chia thành nhiều phần. Trong tiếng Anh Anh, "bitty" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả đồ vật hoặc tình huống có tính chất không đồng nhất hoặc không liên tục. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ ít sử dụng từ này hơn và có thể thay thế bằng các từ như "fragmented" hoặc "scattered". Từ "bitty" không có hình thức viết khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này, nhưng ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể thay đổi.
Từ "bitty" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "bit", có nguồn gốc từ tiếng Anh trung, nghĩa là "phần nhỏ" hoặc "mảnh". Từ này có nguồn gốc từ tiếng латин "bīttum", có nghĩa là "mảnh vụn". Trong ngữ cảnh hiện đại, "bitty" thường được sử dụng để chỉ những vật thể nhỏ hoặc những thành phần không đồng đều, phản ánh sự kết nối với khái niệm về sự nhỏ bé và phân đoạn trong nghĩa gốc của nó.
Từ "bitty" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngôn ngữ chính thức và chuẩn mực thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp không chính thức, như trong văn nói hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả trạng thái phân mảnh, rời rạc của sự vật hoặc tình huống. Trong môi trường học thuật, "bitty" có thể được dùng để mô tả hiện tượng xã hội, chính trị hoặc tâm lý ở dạng không đồng nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp