Bản dịch của từ Bitty trong tiếng Việt

Bitty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bitty (Adjective)

bˈɪti
bˈɪti
01

Nhỏ xíu.

Tiny.

Ví dụ

The bitty kitten curled up in the corner of the room.

Con mèo nhỏ nhắn cuộn tròn ở góc phòng.

She wore a bitty dress to the social gathering.

Cô ấy mặc chiếc váy nhỏ nhắn đến buổi tụ họp xã hội.

The bitty cupcakes were a hit at the charity event.

Những chiếc bánh cupcake nhỏ nhắn đã rất được yêu thích tại sự kiện từ thiện.

02

Được tạo thành từ những phần nhỏ tưởng chừng như không liên quan.

Made up of small parts that seem unrelated.

Ví dụ

The bitty details of the project confused the team members.

Chi tiết nhỏ trong dự án làm cho các thành viên nhóm bối rối.

Her bitty notes were scattered across the desk, hard to organize.

Các ghi chú nhỏ của cô ấy bị rải rác trên bàn, khó sắp xếp.

The bitty conversations at the party lacked a cohesive theme.

Những cuộc trò chuyện nhỏ tại bữa tiệc thiếu một chủ đề liên kết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bitty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bitty

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.