Bản dịch của từ Blab trong tiếng Việt
Blab

Blab (Noun)
Một người hay nói bậy.
A person who blabs.
She's such a blab, always gossiping about others.
Cô ấy là một người lăng nhăng, luôn nói xấu về người khác.
The blab revealed the secret to everyone at the party.
Người lăng nhăng tiết lộ bí mật cho mọi người tại buổi tiệc.
Avoid sharing personal information with that blab in the office.
Tránh chia sẻ thông tin cá nhân với người lăng nhăng ở văn phòng.
Blab (Verb)
Tiết lộ bí mật bằng cách nói chuyện thiếu thận trọng.
Reveal secrets by indiscreet talk.
She blabbed about the surprise party, ruining the secrecy.
Cô ấy đã tiết lộ về bữa tiệc bất ngờ, làm hỏng sự bí mật.
He blabs too much, sharing personal information without permission.
Anh ấy nói quá nhiều, chia sẻ thông tin cá nhân mà không được phép.
The children blabbed the hiding spot, giving away their location.
Những đứa trẻ đã tiết lộ chỗ ẩn náu, tiết lộ vị trí của mình.
Họ từ
Từ "blab" trong tiếng Anh có nghĩa là nói lải nhải hoặc tiết lộ thông tin một cách không cẩn thận. Trong British English, từ này thường được sử dụng với ngữ nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn so với American English, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Cả hai phiên bản đều có dạng danh từ và động từ, tuy nhiên, American English có xu hướng sử dụng phổ biến hơn trong văn nói.
Từ "blab" có nguồn gốc từ tiếng Middle English "blabban", có thể xuất phát từ tiếng Hà Lan cổ "blabbear", nghĩa là nói lảm nhảm. Từ nguyên này phản ánh hành động nói chuyện một cách không cẩn thận hoặc thiếu suy nghĩ, thường là tiết lộ thông tin riêng tư hoặc bí mật. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sắc thái tiêu cực, liên kết với việc phát ngôn một cách vô tư, không chính xác.
Từ "blab" là một động từ không chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi chỉ việc nói chuyện một cách vớ vẩn hoặc tiết lộ thông tin mà không nên tiết lộ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít trong nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu do tính chất không trang trọng của nó. Cụ thể, "blab" thường được trao đổi trong các tình huống xã hội, như cuộc trò chuyện giữa bạn bè hoặc trong các bài viết phi hư cấu nhấn mạnh sự thiếu sót trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp