Bản dịch của từ Blab trong tiếng Việt

Blab

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blab (Noun)

blæb
blæb
01

Một người hay nói bậy.

A person who blabs.

Ví dụ

She's such a blab, always gossiping about others.

Cô ấy là một người lăng nhăng, luôn nói xấu về người khác.

The blab revealed the secret to everyone at the party.

Người lăng nhăng tiết lộ bí mật cho mọi người tại buổi tiệc.

Avoid sharing personal information with that blab in the office.

Tránh chia sẻ thông tin cá nhân với người lăng nhăng ở văn phòng.

Blab (Verb)

blæb
blæb
01

Tiết lộ bí mật bằng cách nói chuyện thiếu thận trọng.

Reveal secrets by indiscreet talk.

Ví dụ

She blabbed about the surprise party, ruining the secrecy.

Cô ấy đã tiết lộ về bữa tiệc bất ngờ, làm hỏng sự bí mật.

He blabs too much, sharing personal information without permission.

Anh ấy nói quá nhiều, chia sẻ thông tin cá nhân mà không được phép.

The children blabbed the hiding spot, giving away their location.

Những đứa trẻ đã tiết lộ chỗ ẩn náu, tiết lộ vị trí của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blab/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blab

Không có idiom phù hợp