Bản dịch của từ Blabs trong tiếng Việt
Blabs
Verb
Blabs (Verb)
blˈæbz
blˈæbz
01
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự blab.
Thirdperson singular simple present indicative of blab.
Ví dụ
She blabs about her personal life in the IELTS speaking test.
Cô ấy tám về cuộc sống cá nhân của mình trong bài thi nói IELTS.
He doesn't blab about his study routine during the IELTS writing.
Anh ấy không tám về lịch trình học tập của mình trong bài thi viết IELTS.
Does Sarah usually blab about her hobbies in the IELTS exam?
Sarah thường tám về sở thích của mình trong kỳ thi IELTS phải không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blabs
Không có idiom phù hợp