Bản dịch của từ Blackface trong tiếng Việt

Blackface

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blackface (Noun)

blˈækfeɪs
blˈækfeɪs
01

Một giống cừu có khuôn mặt đen.

A sheep of a breed with a black face.

Ví dụ

The blackface sheep is popular among farmers in Virginia.

Cừu mặt đen rất phổ biến trong số nông dân ở Virginia.

Many farmers do not raise blackface sheep due to costs.

Nhiều nông dân không nuôi cừu mặt đen vì chi phí.

Are blackface sheep more valuable than other breeds in auctions?

Cừu mặt đen có giá trị hơn các giống khác trong đấu giá không?

02

Trang điểm được sử dụng bởi người biểu diễn không phải da đen đóng vai người da đen.

Makeup used by a nonblack performer playing a black role.

Ví dụ

Blackface performances have sparked protests in many cities across America.

Các buổi biểu diễn blackface đã gây ra các cuộc biểu tình ở nhiều thành phố ở Mỹ.

Many people do not support blackface in modern entertainment.

Nhiều người không ủng hộ blackface trong ngành giải trí hiện đại.

Why is blackface still used in some theater productions today?

Tại sao blackface vẫn được sử dụng trong một số vở kịch ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blackface/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blackface

Không có idiom phù hợp