Bản dịch của từ Blackguarding trong tiếng Việt
Blackguarding

Blackguarding (Verb)
Many politicians are blackguarding each other during the election campaign.
Nhiều chính trị gia đang chỉ trích nhau trong chiến dịch bầu cử.
She is not blackguarding her friends on social media.
Cô ấy không chỉ trích bạn bè trên mạng xã hội.
Are they blackguarding the opposition in the debate?
Họ có đang chỉ trích đối thủ trong cuộc tranh luận không?
Họ từ
"Blackguarding" là một từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động châm biếm, chỉ trích hoặc xúc phạm ai đó một cách thô tục. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự thô lỗ hoặc thiếu tôn trọng nhằm vào phẩm giá của người khác. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "blackguard" thường được sử dụng hơn ở Anh.
Từ "blackguarding" xuất phát từ cụm từ tiếng Pháp "blague", có nghĩa là "gian lận" và "guard", ám chỉ đến người bảo vệ. Nguồn gốc từ tiếng Latinh "guardare" có nghĩa là "nhìn" hay "bảo vệ". Trong lịch sử, "blackguard" dùng để chỉ những người đàn ông có hành vi đáng khinh. Ngày nay, "blackguarding" được hiểu là hành động phỉ báng, chế giễu hoặc làm nhục người khác, phản ánh sự suy giảm giá trị đạo đức trong giao tiếp xã hội.
Từ "blackguarding" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó trong các bối cảnh học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày là rất hạn chế, chủ yếu được sử dụng trong các văn bản văn học hoặc phê phán để chỉ hành động hoặc phong cách cư xử xấu, thiếu đạo đức. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả hành vi không đứng đắn hay phê phán cá nhân.