Bản dịch của từ Blackhead trong tiếng Việt
Blackhead

Blackhead (Noun)
Blackheads can be a common skin issue for teenagers.
Mụn đầu đen có thể là vấn đề da phổ biến cho thanh thiếu niên.
She tries to avoid getting blackheads by washing her face regularly.
Cô ấy cố tránh mụn đầu đen bằng cách rửa mặt đều đặn.
Do you know any effective ways to remove blackheads naturally?
Bạn có biết cách nào hiệu quả để loại bỏ mụn đầu đen một cách tự nhiên không?
Her blackhead problem is getting worse.
Vấn đề mụn đen của cô ấy đang trở nên tồi tệ hơn.
He doesn't like the look of blackheads on his face.
Anh ấy không thích cái nhìn của mụn đen trên mặt mình.
Họ từ
Từ "blackhead" trong tiếng Anh chỉ đến mụn đầu đen, một dạng của mụn trứng cá do sự tắc nghẽn của lỗ chân lông bởi bã nhờn và tế bào chết. Mụn đầu đen có màu đen đặc trưng do oxi hóa melanin. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được nghe dưới dạng "black head" khi được phát âm riêng rẽ, nhưng nghĩa và cách sử dụng của nó tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nơi "blackhead" được sử dụng phổ biến hơn. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chăm sóc da và thẩm mỹ.
Từ "blackhead" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "black" (đen) và "head" (đầu). "Black" xuất phát từ tiếng Latin "niger", có nghĩa là sắc đen, thường chỉ màu sắc. "Head" đến từ tiếng Anh cổ "heafod", chỉ phần đầu hay đỉnh của một vật. Trong ngữ cảnh hiện đại, "blackhead" chỉ những điểm mụn nhỏ trên da, đặc biệt là trên mặt, do sự tích tụ bã nhờn và bụi bẩn, gây ra màu đen do oxi hóa. Sự kết hợp giữa các yếu tố ngữ nghĩa này phản ánh tính chất hình thức và nguyên nhân hình thành của hiện tượng trên da.
Từ "blackhead" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu thường gặp trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề sức khỏe và làm đẹp. Trong thực tế, "blackhead" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về chăm sóc da, mỹ phẩm, hoặc các vấn đề da liễu. Sự phổ biến của từ này trong văn hóa tiêu dùng cũng tạo điều kiện cho việc giảng dạy từ vựng trong các khóa học tiếng Anh liên quan đến sức khỏe và làm đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp