Bản dịch của từ Pore trong tiếng Việt

Pore

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pore(Noun)

pˈɔɹ
poʊɹ
01

Một lỗ nhỏ trên bề mặt, đặc biệt là da hoặc phần bên trong của sinh vật, qua đó khí, chất lỏng hoặc các hạt cực nhỏ có thể đi qua.

A minute opening in a surface, especially the skin or integument of an organism, through which gases, liquids, or microscopic particles may pass.

Ví dụ

Dạng danh từ của Pore (Noun)

SingularPlural

Pore

Pores

Pore(Verb)

pˈɔɹ
poʊɹ
01

Đang say mê đọc sách hoặc nghiên cứu (cái gì đó)

Be absorbed in reading or studying (something)

Ví dụ

Dạng động từ của Pore (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pore

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pored

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pored

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pores

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Poring

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ