Bản dịch của từ Pore trong tiếng Việt
Pore
Pore (Noun)
Một lỗ nhỏ trên bề mặt, đặc biệt là da hoặc phần bên trong của sinh vật, qua đó khí, chất lỏng hoặc các hạt cực nhỏ có thể đi qua.
A minute opening in a surface, especially the skin or integument of an organism, through which gases, liquids, or microscopic particles may pass.
Her skin pores were clogged due to excessive makeup use.
Lỗ chân lông da của cô bị tắc do sử dụng trang điểm quá mức.
Regular cleansing helps to unclog facial pores and prevent acne.
Việc làm sạch thường xuyên giúp mở lỗ chân lông trên khuôn mặt và ngăn ngừa mụn.
The dermatologist recommended a facial mask to tighten the pores.
Bác sĩ da liễu khuyên dùng mặt nạ giúp se chặt lỗ chân lông.
Dạng danh từ của Pore (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pore | Pores |
Kết hợp từ của Pore (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clogged pore Lỗ chân lông bị tắc | The clogged pore caused acne breakouts on her face. Viết clogged pore gây ra mụn trên khuôn mặt cô ấy. |
Blocked pore Làn da bị tắc lỗ chân lông | A blocked pore can lead to acne breakouts. Một lỗ chân lông bị tắc có thể dẫn đến mụn trứng cá. |
Pore (Verb)
She would pore over her textbooks for hours every day.
Cô ấy sẽ đắm chìm trong sách giáo khoa của mình hàng giờ mỗi ngày.
Students tend to pore over social media updates during breaks.
Học sinh thường có xu hướng đắm chìm vào cập nhật trên mạng xã hội trong giờ nghỉ.
He would pore over research papers to prepare for debates.
Anh ấy sẽ đắm chìm trong các bài nghiên cứu để chuẩn bị cho các cuộc tranh luận.
Dạng động từ của Pore (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Poring |
Họ từ
Từ "pore" được định nghĩa là một lỗ nhỏ trên bề mặt của da hoặc trên bề mặt của các vật liệu khác, cho phép sự thẩm thấu chất lỏng hoặc khí. Trong tiếng Anh Anh, "pore" được phát âm là /pɔː/ trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /pɔr/. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. "Pore" cũng được dùng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ các lỗ trên màng tế bào, cho phép trao đổi chất.
Từ "pore" bắt nguồn từ tiếng Latin "porus", có nghĩa là lỗ hay khe hở. Nó đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ thời kỳ cổ đại, nơi nó được sử dụng để chỉ những khoảng trống nhỏ trên bề mặt vật thể. Trong tiếng Anh hiện đại, "pore" chủ yếu chỉ các lỗ nhỏ trên da giúp thông khí và bài tiết. Sự liên kết giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét qua tính chất vật lý của lỗ và chức năng sinh học của nó.
Từ "pore" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe và khoa học. Ngoài ra, "pore" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh sinh học và y học, có liên quan đến cấu trúc da hoặc sự chuyển hóa trong thực vật. Từ này có thể gặp trong các bài viết mô tả quy trình sinh học hoặc trong bối cảnh chăm sóc sắc đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp