Bản dịch của từ Pore trong tiếng Việt

Pore

Noun [U/C]Verb

Pore (Noun)

pˈɔɹ
poʊɹ
01

Một lỗ nhỏ trên bề mặt, đặc biệt là da hoặc phần bên trong của sinh vật, qua đó khí, chất lỏng hoặc các hạt cực nhỏ có thể đi qua.

A minute opening in a surface, especially the skin or integument of an organism, through which gases, liquids, or microscopic particles may pass.

Ví dụ

Her skin pores were clogged due to excessive makeup use.

Lỗ chân lông da của cô bị tắc do sử dụng trang điểm quá mức.

Regular cleansing helps to unclog facial pores and prevent acne.

Việc làm sạch thường xuyên giúp mở lỗ chân lông trên khuôn mặt và ngăn ngừa mụn.

Kết hợp từ của Pore (Noun)

CollocationVí dụ

Clogged pore

Lỗ chân lông bị tắc

The clogged pore caused acne breakouts on her face.

Viết clogged pore gây ra mụn trên khuôn mặt cô ấy.

Blocked pore

Làn da bị tắc lỗ chân lông

A blocked pore can lead to acne breakouts.

Một lỗ chân lông bị tắc có thể dẫn đến mụn trứng cá.

Pore (Verb)

pˈɔɹ
poʊɹ
01

Đang say mê đọc sách hoặc nghiên cứu (cái gì đó)

Be absorbed in reading or studying (something)

Ví dụ

She would pore over her textbooks for hours every day.

Cô ấy sẽ đắm chìm trong sách giáo khoa của mình hàng giờ mỗi ngày.

Students tend to pore over social media updates during breaks.

Học sinh thường có xu hướng đắm chìm vào cập nhật trên mạng xã hội trong giờ nghỉ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pore

Không có idiom phù hợp