Bản dịch của từ Integument trong tiếng Việt

Integument

Noun [U/C]

Integument (Noun)

ɪntˈɛgjəmnt
ɪntˈɛgjəmnt
01

Lớp bảo vệ bên ngoài bền chắc, đặc biệt là của động vật hoặc thực vật.

A tough outer protective layer especially that of an animal or plant.

Ví dụ

The integument of the animal was thick and provided great protection.

Lớp bảo vệ của động vật dày và cung cấp sự bảo vệ tốt.

Plants have integuments that shield them from harsh environmental conditions.

Cây có lớp bảo vệ để che chắn chúng khỏi điều kiện môi trường khắc nghiệt.

The integument of the tree bark helps it withstand extreme weather.

Lớp bảo vệ của vỏ cây giúp cây chịu được thời tiết cực đoan.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Integument cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Integument

Không có idiom phù hợp