Bản dịch của từ Blackly trong tiếng Việt

Blackly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blackly (Adverb)

blˈækli
blˈækli
01

Xấu xa.

Wickedly.

Ví dụ

The politician blackly manipulated the public's fear for personal gain.

Nhà chính trị đã thao túng nỗi sợ của công chúng vì lợi ích cá nhân.

She did not blackly influence her friends into bad decisions.

Cô ấy không ảnh hưởng xấu đến bạn bè trong những quyết định sai lầm.

Did the media blackly twist the facts during the election?

Liệu truyền thông có bóp méo sự thật trong cuộc bầu cử không?

02

Tối tăm hay u ám.

Darkly or gloomily.

Ví dụ

The report blackly depicted the rising crime rates in Chicago.

Báo cáo mô tả một cách u ám về tỷ lệ tội phạm tại Chicago.

The article did not blackly address the poverty issues in Los Angeles.

Bài viết không đề cập một cách u ám đến vấn đề nghèo đói ở Los Angeles.

Why did the documentary present the social issues so blackly?

Tại sao bộ phim tài liệu lại trình bày các vấn đề xã hội một cách u ám như vậy?

03

Với vẻ ngoài màu đen.

With a black appearance.

Ví dụ

The blackly dressed protestors gathered at the city hall yesterday.

Những người biểu tình mặc đồ đen đã tụ tập tại tòa thị chính hôm qua.

The community does not respond blackly to the recent social changes.

Cộng đồng không phản ứng tiêu cực với những thay đổi xã hội gần đây.

Why do people dress so blackly during social events?

Tại sao mọi người lại mặc đồ đen trong các sự kiện xã hội?

Dạng trạng từ của Blackly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Blackly

Đen

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blackly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blackly

Không có idiom phù hợp