Bản dịch của từ Blackly trong tiếng Việt
Blackly

Blackly (Adverb)
Xấu xa.
The politician blackly manipulated the public's fear for personal gain.
Nhà chính trị đã thao túng nỗi sợ của công chúng vì lợi ích cá nhân.
She did not blackly influence her friends into bad decisions.
Cô ấy không ảnh hưởng xấu đến bạn bè trong những quyết định sai lầm.
Did the media blackly twist the facts during the election?
Liệu truyền thông có bóp méo sự thật trong cuộc bầu cử không?
The report blackly depicted the rising crime rates in Chicago.
Báo cáo mô tả một cách u ám về tỷ lệ tội phạm tại Chicago.
The article did not blackly address the poverty issues in Los Angeles.
Bài viết không đề cập một cách u ám đến vấn đề nghèo đói ở Los Angeles.
Why did the documentary present the social issues so blackly?
Tại sao bộ phim tài liệu lại trình bày các vấn đề xã hội một cách u ám như vậy?
Với vẻ ngoài màu đen.
With a black appearance.
The blackly dressed protestors gathered at the city hall yesterday.
Những người biểu tình mặc đồ đen đã tụ tập tại tòa thị chính hôm qua.
The community does not respond blackly to the recent social changes.
Cộng đồng không phản ứng tiêu cực với những thay đổi xã hội gần đây.
Why do people dress so blackly during social events?
Tại sao mọi người lại mặc đồ đen trong các sự kiện xã hội?
Dạng trạng từ của Blackly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Blackly Đen | - | - |
Từ "blackly" là một trạng từ mô tả hành động hoặc tình huống mang sắc thái tiêu cực, u ám hoặc bi quan. Từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự hài hước châm biếm hoặc sự tăm tối trong tâm trạng. Trong tiếng Anh, "blackly" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ, mà người nói thường không nhận thấy.
Từ "blackly" xuất phát từ tiếng Anh "black", bắt nguồn từ tiếng Old English "blæc", có nguồn gốc Latin là "niger". Hình thức trạng từ "-ly" được thêm vào để chỉ cách thức. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với ý nghĩa của sự tối tăm, u ám, không chỉ về màu sắc mà còn thể hiện được cảm xúc, tâm trạng hoặc tính chất tiêu cực. Do đó, "blackly" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ mang tính bi quan hoặc tăm tối.
Từ "blackly" ít được sử dụng trong các thành phần của bài thi IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong bài đọc hoặc bài nói để miêu tả cảm xúc hay tình huống một cách tiêu cực. Trong ngữ cảnh văn học, từ này thường được dùng để thể hiện sự châm biếm, bi quan hoặc ám chỉ những khía cạnh u ám trong cuộc sống. Do đó, "blackly" thường tìm thấy tại các tác phẩm văn học hay trong những cuộc thảo luận về tâm lý học, nhân văn.