Bản dịch của từ Darkly trong tiếng Việt
Darkly

Darkly (Adverb)
Với vẻ ngoài đen tối.
With a dark appearance.
The city looked darkly ominous during the storm last night.
Thành phố trông có vẻ u ám trong cơn bão tối qua.
The report did not darkly describe the social issues in our community.
Báo cáo không mô tả một cách u ám về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Why did the artist paint the scene so darkly?
Tại sao nghệ sĩ lại vẽ cảnh đó một cách u ám như vậy?
(nghĩa bóng) theo cách không thể nhìn thấy hoặc nhận thấy được; một cách kín đáo.
Figuratively in a manner which is not readily visible or noticeable inconspicuously.
The community darkly struggles with poverty and unemployment rates in 2023.
Cộng đồng đang vật lộn một cách âm thầm với nghèo đói và tỷ lệ thất nghiệp năm 2023.
Many social issues darkly affect marginalized groups, but few notice them.
Nhiều vấn đề xã hội ảnh hưởng một cách âm thầm đến các nhóm thiệt thòi, nhưng ít người nhận ra.
Do you think social media darkly influences public opinion on important issues?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội ảnh hưởng âm thầm đến ý kiến công chúng về các vấn đề quan trọng không?
(nghĩa bóng) theo cách tạo ra niềm tin sâu sắc về sự bất hạnh trong tương lai; đáng ngại.
Figuratively in a manner which produces an inward conviction of future misfortune ominously.
The news darkly hinted at rising unemployment rates in 2024.
Tin tức ám chỉ một cách u ám về tỷ lệ thất nghiệp tăng trong năm 2024.
The report did not darkly warn about social unrest in major cities.
Báo cáo không cảnh báo một cách u ám về bất ổn xã hội ở các thành phố lớn.
Did the article darkly suggest future economic challenges for low-income families?
Bài viết có ám chỉ một cách u ám về những thách thức kinh tế trong tương lai cho các gia đình thu nhập thấp không?
Họ từ
"Darkly" là trạng từ chỉ cách thức, thường được sử dụng để mô tả một cách hành động mang tính chất u ám, ảm đạm hoặc bi quan. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh – Mỹ cả về nghĩa lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "darkly" có thể được sử dụng để chỉ sự hài hước châm biếm hoặc sự mỉa mai. Từ này thường xuất hiện trong văn học cũng như các tác phẩm thơ ca để thể hiện tâm trạng hoặc cảm xúc sâu sắc.
Từ "darkly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "deorc", mang nghĩa là tối tăm hoặc mờ ám, xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "darrakaz". Lịch sử từ này cho thấy nó được sử dụng để mô tả trạng thái ánh sáng yếu ớt hoặc thiếu minh bạch. Hiện nay, "darkly" không chỉ diễn tả màu sắc hay ánh sáng, mà còn thể hiện những khía cạnh tâm lý hoặc tình huống đầy bí ẩn, ghê rợn, phù hợp với ý nghĩa gốc của nó.
Từ "darkly" xuất hiện khá hạn chế trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến việc mô tả tâm trạng hoặc bối cảnh tiêu cực, có chiều sâu trong văn bản và bài nói. Ngoài ra, "darkly" thường được sử dụng trong văn chương, điện ảnh hoặc phê bình nghệ thuật khi mô tả cảm xúc hay chi tiết mang sắc thái u ám, bí ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp