Bản dịch của từ Darkly trong tiếng Việt

Darkly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Darkly (Adverb)

dˈɑɹkli
dˈɑɹkli
01

Với vẻ ngoài đen tối.

With a dark appearance.

Ví dụ

The city looked darkly ominous during the storm last night.

Thành phố trông có vẻ u ám trong cơn bão tối qua.

The report did not darkly describe the social issues in our community.

Báo cáo không mô tả một cách u ám về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Why did the artist paint the scene so darkly?

Tại sao nghệ sĩ lại vẽ cảnh đó một cách u ám như vậy?

02

(nghĩa bóng) theo cách không thể nhìn thấy hoặc nhận thấy được; một cách kín đáo.

Figuratively in a manner which is not readily visible or noticeable inconspicuously.

Ví dụ

The community darkly struggles with poverty and unemployment rates in 2023.

Cộng đồng đang vật lộn một cách âm thầm với nghèo đói và tỷ lệ thất nghiệp năm 2023.

Many social issues darkly affect marginalized groups, but few notice them.

Nhiều vấn đề xã hội ảnh hưởng một cách âm thầm đến các nhóm thiệt thòi, nhưng ít người nhận ra.

Do you think social media darkly influences public opinion on important issues?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội ảnh hưởng âm thầm đến ý kiến công chúng về các vấn đề quan trọng không?

03

(nghĩa bóng) theo cách tạo ra niềm tin sâu sắc về sự bất hạnh trong tương lai; đáng ngại.

Figuratively in a manner which produces an inward conviction of future misfortune ominously.

Ví dụ

The news darkly hinted at rising unemployment rates in 2024.

Tin tức ám chỉ một cách u ám về tỷ lệ thất nghiệp tăng trong năm 2024.

The report did not darkly warn about social unrest in major cities.

Báo cáo không cảnh báo một cách u ám về bất ổn xã hội ở các thành phố lớn.

Did the article darkly suggest future economic challenges for low-income families?

Bài viết có ám chỉ một cách u ám về những thách thức kinh tế trong tương lai cho các gia đình thu nhập thấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/darkly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Darkly

Không có idiom phù hợp