Bản dịch của từ Ominously trong tiếng Việt
Ominously

Ominously (Adverb)
The dark clouds gathered ominously above the peaceful town.
Những đám mây đen hội tụ một cách đáng lo ngại trên thị trấn yên bình.
The stranger's gaze fell ominously on the vulnerable children playing outside.
Ánh nhìn của người lạ rơi đầy báo hiệu xấu trên những đứa trẻ yếu đuối đang chơi ngoài trời.
The abandoned house stood ominously at the edge of the forest.
Căn nhà bỏ hoang đứng đầy báo hiệu xấu ở mép rừng.
Dạng trạng từ của Ominously (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ominously Đáng ngại | More ominously Đáng ngại hơn | Most ominously Đáng ngại nhất |
Họ từ
Từ "ominously" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách đe dọa hoặc báo trước điều xấu sắp xảy ra. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả các tình huống hay dấu hiệu gợi ý sự nguy hiểm hoặc bất hạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong văn học và phim ảnh thể loại kinh dị.
Từ "ominously" có nguồn gốc từ động từ La tinh "ominari", có nghĩa là "dự đoán" hay "báo trước". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang theo nghĩa tiêu cực hàm ý một điều gì đó sắp xảy ra có thể không tốt. Chến dựng và sự phát triển của từ này gắn liền với cảm giác lo lắng và dự cảm xấu, phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó trong ngữ cảnh mô tả những sự kiện hoặc tình huống có thể đi kèm với nguy hiểm.
Từ "ominously" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả tình huống đáng lo ngại hoặc dấu hiệu tiêu cực. Trong sinh hoạt hàng ngày, "ominously" thường được sử dụng để chỉ những điềm báo xấu hoặc cảm giác lo lắng trong các tác phẩm văn học, phim ảnh, và tin tức.