Bản dịch của từ Blading trong tiếng Việt

Blading

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blading (Verb)

blˈeidɪŋ
blˈeidɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của lưỡi dao.

Present participle and gerund of blade.

Ví dụ

She enjoys blading in the park every weekend.

Cô ấy thích trượt patin ở công viên mỗi cuối tuần.

Blading is a popular recreational activity among teenagers in the city.

Trượt patin là một hoạt động giải trí phổ biến giữa thanh thiếu niên ở thành phố.

The group organized a blading event to raise awareness about safety.

Nhóm tổ chức một sự kiện trượt patin để tăng nhận thức về an toàn.

Dạng động từ của Blading (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bladed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bladed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blading

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blading

Không có idiom phù hợp