Bản dịch của từ Blah-blah-blah trong tiếng Việt

Blah-blah-blah

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blah-blah-blah (Idiom)

ˈblɑˌblɑ.blə
ˈblɑˌblɑ.blə
01

Nói chuyện hoặc viết trống rỗng hoặc không thành thật.

Empty or insincere talk or writing.

Ví dụ

Many politicians use blah-blah-blah during their speeches to avoid issues.

Nhiều chính trị gia sử dụng blah-blah-blah trong các bài phát biểu để né tránh vấn đề.

The discussion was not productive; it was just blah-blah-blah.

Cuộc thảo luận không hiệu quả; nó chỉ là blah-blah-blah.

Is this presentation filled with blah-blah-blah instead of real facts?

Liệu bài thuyết trình này có đầy blah-blah-blah thay vì sự thật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blah-blah-blah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blah-blah-blah

Không có idiom phù hợp