Bản dịch của từ Blandish trong tiếng Việt
Blandish

Blandish (Verb)
She blandished her boss to get a promotion.
Cô ấy nịnh bố để được thăng chức.
He blandishes his friends to win their favor.
Anh ấy nịnh bạn bè để giành được sự ưa thích của họ.
The politician blandished the voters to gain their support.
Chính trị gia nịnh cử tri để có được sự ủng hộ của họ.
Dạng động từ của Blandish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blandish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blandished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blandished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blandishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blandishing |
Họ từ
Từ "blandish" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "blandisshen", mang nghĩa dụ dỗ hay nịnh nọt để thuyết phục ai đó làm điều gì. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này được sử dụng chủ yếu trong văn viết nhằm mô tả hành động sử dụng lời nói hoặc hành động dịu dàng, thường là không thành thật, để khuyến khích hoặc gây áp lực lên người khác. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "blandish" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "blandiri", có nghĩa là "nịnh hót" hoặc "vuốt ve". Thành phần này khởi nguồn từ hình thức "blandus", mang nghĩa là "ngọt ngào" hoặc "từ tốn". Trong tiếng Anh, "blandish" được ghi nhận từ thế kỷ 14, diễn tả hành động dùng lời nói hoặc cử chỉ khéo léo để thuyết phục hoặc dụ dỗ ai đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ để tạo ảnh hưởng tích cực.
Từ "blandish" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết ở cấp độ nâng cao, liên quan đến việc thuyết phục hoặc dụ dỗ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, chính trị hoặc tâm lý học, đặc biệt khi mô tả hành động sử dụng lời nói để mời gọi, tán tỉnh hoặc thuyết phục ai đó làm điều gì đó. Tính tác động của từ này thường gắn liền với sự khéo léo hoặc thậm chí là lừa dối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp