Bản dịch của từ Blandish trong tiếng Việt

Blandish

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blandish (Verb)

blˈændɪʃ
blˈændɪʃ
01

Dỗ dỗ (ai đó) bằng những lời tử tế hoặc nịnh nọt.

Coax someone with kind words or flattery.

Ví dụ

She blandished her boss to get a promotion.

Cô ấy nịnh bố để được thăng chức.

He blandishes his friends to win their favor.

Anh ấy nịnh bạn bè để giành được sự ưa thích của họ.

The politician blandished the voters to gain their support.

Chính trị gia nịnh cử tri để có được sự ủng hộ của họ.

Dạng động từ của Blandish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blandish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blandished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blandished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blandishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blandishing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blandish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blandish

Không có idiom phù hợp