Bản dịch của từ Coax trong tiếng Việt
Coax

Coax (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự dỗ dành.
Thirdperson singular simple present indicative of coax.
She coaxes her shy friend to join the party.
Cô ấy thuyết phục người bạn nhút nhát của mình tham gia bữa tiệc.
He coaxes his dog to play fetch with a ball.
Anh ấy thuyết phục chú chó của mình chơi bắt bóng.
The teacher coaxes the quiet student to speak up in class.
Giáo viên thuyết phục học sinh ít nói phát biểu trong lớp.
Dạng động từ của Coax (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coax |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coaxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coaxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coaxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coaxing |
Kết hợp từ của Coax (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to coax Cố gắng thuyết phục | She tried to coax her shy friend to join the party. Cô ấy cố gắng dỗ dành bạn bè nhút nhát của mình tham gia buổi tiệc. |
Fail to coax Thất bại khi dỗ dành | She failed to coax her friend into attending the social event. Cô ấy thất bại trong việc dỗ dành bạn của cô ấy tham dự sự kiện xã hội. |
Manage to coax Thuyết phục, quyến rũ | She managed to coax her shy friend into attending the party. Cô ấy đã thành công trong việc dỗ dành bạn bè nhút nhát của mình tham dự bữa tiệc. |
Họ từ
Từ "coax" có nghĩa là thuyết phục ai đó làm điều gì đó bằng cách sử dụng sự dịu dàng, khéo léo hoặc năn nỉ. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 16, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thuyết phục đối phương. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "coax" được sử dụng giống nhau về nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn âm nhẹ hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "coax" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "coaxare", có nghĩa là "thuyết phục nhẹ nhàng" hoặc "làm cho dịu dàng". Từ này đã được mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 nhằm chỉ hành động khuyến khích hoặc dụ dỗ một cách từ tốn. Ngày nay, "coax" thường được sử dụng để chỉ việc thuyết phục ai đó một cách tế nhị hoặc hòa nhã, liên quan đến ý nghĩa ban đầu về sự nhẹ nhàng và tinh tế trong giao tiếp.
Từ "coax" có tần suất xuất hiện không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến giao tiếp và thuyết phục, thường trong các bài hội thoại hoặc bài đọc về tâm lý học và giáo dục. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả hành động thuyết phục ai đó làm điều gì đó mềm mỏng. Ngoài ra, "coax" cũng thường được sử dụng trong văn viết và nói hàng ngày để chỉ hành động thuyết phục một cách nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp