Bản dịch của từ Blasphemer trong tiếng Việt
Blasphemer

Blasphemer (Noun)
Many consider him a blasphemer for criticizing religious leaders openly.
Nhiều người coi anh ta là kẻ báng bổ vì chỉ trích lãnh đạo tôn giáo công khai.
She is not a blasphemer; she respects all religions deeply.
Cô ấy không phải là kẻ báng bổ; cô ấy tôn trọng tất cả các tôn giáo sâu sắc.
Is he really a blasphemer for questioning traditional beliefs?
Liệu anh ấy có thực sự là kẻ báng bổ vì đặt câu hỏi về các niềm tin truyền thống không?
Blasphemer (Verb)
Nói một cách bất kính về những điều thiêng liêng.
To speak irreverently about sacred things.
He is considered a blasphemer for criticizing religious beliefs publicly.
Anh ấy được coi là người báng bổ vì chỉ trích tín ngưỡng công khai.
Many do not think she is a blasphemer for her opinions.
Nhiều người không nghĩ rằng cô ấy là người báng bổ vì ý kiến của mình.
Is he really a blasphemer for questioning ancient traditions?
Liệu anh ấy có thật sự là người báng bổ vì đặt câu hỏi về truyền thống cổ xưa không?
Họ từ
Từ "blasphemer" (người báng bổ) chỉ người có hành vi hoặc phát ngôn xúc phạm đối với thần thánh hoặc những tín ngưỡng tôn giáo. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, người ta có thể sử dụng từ "blasphemy" (hành động báng bổ) để chỉ hành động của một blasphemer, mở rộng nghĩa và ứng dụng trong các phân tích tôn giáo và xã hội học.
Từ "blasphemer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "blasphemare", được cấu thành từ "blas-" có nghĩa là "lời nói xấu" và "femare" nghĩa là "nói". Từ này xuất hiện đầu tiên trong các văn bản Kitô giáo thời Trung cổ để chỉ những người xúc phạm đến thánh thần hoặc giáo lý tôn giáo. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên bản chất chỉ trích và khinh rẻ, phản ánh mối quan hệ sâu sắc với niềm tin tôn giáo và đạo đức trong xã hội.
Từ "blasphemer" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi liên quan đến văn học hay tôn giáo. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được dùng để chỉ người xúc phạm hoặc nói xấu về các tín ngưỡng tôn giáo, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tự do ngôn luận và quyền riêng tư trong tôn giáo. Sự phổ biến của từ này trong các tài liệu học thuật và báo chí có liên quan đến các vấn đề xã hội và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp