Bản dịch của từ Blast off trong tiếng Việt

Blast off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blast off (Phrase)

blæst ɑf
blæst ɑf
01

Cất cánh hoặc phóng một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.

To take off or launch quickly and forcefully.

Ví dụ

The rocket will blast off at 9:00 AM tomorrow.

Rakét sẽ phóng lên vào 9 giờ sáng ngày mai.

The plane did not blast off due to bad weather.

Máy bay không phóng lên do thời tiết xấu.

Will the spaceship blast off before the sunset?

Phi thuyền sẽ phóng lên trước lúc mặt trời lặn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blast off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blast off

Không có idiom phù hợp