Bản dịch của từ Blast off trong tiếng Việt
Blast off

Blast off (Phrase)
Cất cánh hoặc phóng một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.
To take off or launch quickly and forcefully.
The rocket will blast off at 9:00 AM tomorrow.
Rakét sẽ phóng lên vào 9 giờ sáng ngày mai.
The plane did not blast off due to bad weather.
Máy bay không phóng lên do thời tiết xấu.
Will the spaceship blast off before the sunset?
Phi thuyền sẽ phóng lên trước lúc mặt trời lặn không?
Cụm động từ "blast off" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không gian, mang nghĩa là bắt đầu một cuộc phóng tên lửa hoặc phương tiện vũ trụ. Trong tiếng AnhBritannica, nó được dùng phổ biến trong các tài liệu kỹ thuật và báo chí liên quan đến hàng không vũ trụ. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách dùng, âm điệu có thể khác nhau do yếu tố văn hóa và cách diễn đạt trong các tình huống cụ thể.
Cụm từ "blast off" có nguồn gốc từ việc kết hợp giữa động từ "blast" (phát nổ) và giới từ "off" (ra xa). Trong tiếng Latin, "blāstus" có nghĩa là nổ lớn, thể hiện trạng thái bùng nổ hoặc sức mạnh. Lịch sử của cụm từ này bắt đầu từ những năm giữa thế kỷ 20, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không gian nhằm chỉ hành động phóng tàu vũ trụ. Ngày nay, "blast off" không chỉ giới hạn trong lĩnh vực khoa học mà còn được dùng rộng rãi để diễn tả sự khởi đầu mạnh mẽ, thể hiện sức mạnh và sự bùng nổ năng lượng.
Cụm từ "blast off" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và nói, nơi thường liên quan đến các tình huống mô tả sự khởi đầu của một sự kiện, đặc biệt là trong bối cảnh vũ trụ. Trong văn phạm tiếng Anh hàng ngày, nó thường được sử dụng để chỉ sự bắt đầu mạnh mẽ, như trong các cuộc tụ họp hay sự kiện thể thao. Từ này cũng phổ biến trong báo chí và truyền thông khi thảo luận về việc phóng tên lửa hoặc công nghệ mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp