Bản dịch của từ Bleaker trong tiếng Việt
Bleaker

Bleaker (Adjective)
Ảm đạm hay u ám.
Bleak or gloomy.
The bleaker economic forecast led to increased unemployment rates.
Dự báo kinh tế u ám dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp tăng.
The bleaker living conditions in impoverished areas require urgent attention.
Điều kiện sống u ám hơn ở các khu vực nghèo đòi hỏi sự chú ý khẩn cấp.
The bleaker outlook for the future is causing anxiety among the population.
Tương lai u ám đang gây ra lo lắng trong dân số.
The bleaker reality of poverty is often overlooked in society.
Sự thực khốc liệt của đói nghèo thường bị bỏ qua trong xã hội.
His bleaker outlook on social interactions made him distant from others.
Tầm nhìn khốc liệt của anh ta về giao tiếp xã hội khiến anh ta xa lánh người khác.
The bleaker conditions in the slums highlighted the need for change.
Những điều kiện khốc liệt tại khu ổ chuột nổi bật nhu cầu thay đổi.
Dạng tính từ của Bleaker (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bleak Ảm đạm | Bleaker Làm mờ | Bleakest Ảm đạm nhất |
Họ từ
Từ "bleaker" là hình thức so sánh của tính từ "bleak", thường được sử dụng để mô tả tình huống, cảnh vật hoặc tâm trạng có vẻ ảm đạm, tăm tối hoặc thiếu hy vọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các tác phẩm nghệ thuật. Ở dạng phát âm, không có sự khác biệt nổi bật giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "bleaker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bleacan", nghĩa là "trở nên nhợt nhạt" hay "làm cho nhợt nhạt". Từ này có liên quan đến hình thức tính từ "bleak", có nghĩa là lạnh lẽo, trống trải và thậm chí u ám. Lịch sử sử dụng từ "bleaker" cho thấy một sự chuyển mình từ mô tả cảnh vật sang miêu tả trạng thái tâm lý, chỉ sự u ám, buồn bã trong cuộc sống con người. Sự phát triển này phản ánh sâu sắc vào tâm trạng của xã hội hiện đại.
Từ "bleaker" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi người học có thể mô tả tình huống hoặc cảm xúc tiêu cực. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc ngôn ngữ thông dụng để chỉ tâm trạng u ám, thường liên quan đến điều kiện sống khó khăn hoặc những triển vọng không sáng sủa. Sự xuất hiện của nó mang tính chất mô tả và chi tiết về thực trạng sinh hoạt hay cảm xúc hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp