Bản dịch của từ Bleaker trong tiếng Việt

Bleaker

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bleaker (Adjective)

blˈikɚ
blˈikɚ
01

Ảm đạm hay u ám.

Bleak or gloomy.

Ví dụ

The bleaker economic forecast led to increased unemployment rates.

Dự báo kinh tế u ám dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp tăng.

The bleaker living conditions in impoverished areas require urgent attention.

Điều kiện sống u ám hơn ở các khu vực nghèo đòi hỏi sự chú ý khẩn cấp.

The bleaker outlook for the future is causing anxiety among the population.

Tương lai u ám đang gây ra lo lắng trong dân số.

02

Thiếu sự ấm áp, cuộc sống hoặc lòng tốt.

Lacking in warmth life or kindness.

Ví dụ

The bleaker reality of poverty is often overlooked in society.

Sự thực khốc liệt của đói nghèo thường bị bỏ qua trong xã hội.

His bleaker outlook on social interactions made him distant from others.

Tầm nhìn khốc liệt của anh ta về giao tiếp xã hội khiến anh ta xa lánh người khác.

The bleaker conditions in the slums highlighted the need for change.

Những điều kiện khốc liệt tại khu ổ chuột nổi bật nhu cầu thay đổi.

Dạng tính từ của Bleaker (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bleak

Ảm đạm

Bleaker

Làm mờ

Bleakest

Ảm đạm nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bleaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bleaker

Không có idiom phù hợp