Bản dịch của từ Bleary trong tiếng Việt
Bleary

Bleary (Adjective)
After the long flight, she had bleary eyes.
Sau chuyến bay dài, cô ấy có đôi mắt mờ mịt.
The bleary students struggled to stay awake during the lecture.
Những sinh viên mệt mỏi cố gắng giữ mình tỉnh táo trong bài giảng.
His bleary expression revealed his lack of sleep.
Biểu cảm mờ mịt của anh ấy tiết lộ sự thiếu ngủ.
Dạng tính từ của Bleary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bleary Mờ | Blearier Mờ hơn | Bleariest Bleariest |
Từ "bleary" chỉ trạng thái mắt mờ, thường do thiếu ngủ hoặc khó khăn trong việc nhìn rõ. Trong tiếng Anh, "bleary" thường được sử dụng để miêu tả sự mệt mỏi hoặc mất tập trung. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "bleary" với nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, có thể có sự thay đổi về ngữ điệu hoặc cường độ nhấn mạnh, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ "bleary" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blēre", có nghĩa là mờ, không rõ nét, bắt nguồn từ từ gốc Germanic. Được sử dụng từ thế kỷ 15, từ này thường mô tả tình trạng mắt nhòe hoặc mệt mỏi, có liên hệ với thiếu ngủ hoặc làm việc quá sức. Ngày nay, "bleary" thường chỉ tình trạng mệt mỏi, nhòe nhoẹt, mang lại hình ảnh sống động về trạng thái suy yếu của con người.
Từ "bleary" có mức độ sử dụng khiêm tốn trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Speaking và Writing. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả trạng thái mệt mỏi, mắt mờ hoặc sự thiếu tập trung, thường liên quan đến giấc ngủ không đủ hoặc sự mệt mỏi. Trong các tình huống thường gặp, "bleary" thường được dùng trong các bài viết hoặc hội thoại nói về sức khỏe, thói quen sinh hoạt hoặc cảm xúc cá nhân, diễn tả sự uể oải hoặc không rõ ràng do thiếu ngủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp