Bản dịch của từ Bleary trong tiếng Việt
Bleary
Adjective
Bleary (Adjective)
blˈiɹi
blˈɪɹi
Ví dụ
After the long flight, she had bleary eyes.
Sau chuyến bay dài, cô ấy có đôi mắt mờ mịt.
The bleary students struggled to stay awake during the lecture.
Những sinh viên mệt mỏi cố gắng giữ mình tỉnh táo trong bài giảng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bleary
Không có idiom phù hợp