Bản dịch của từ Bleary trong tiếng Việt

Bleary

Adjective

Bleary (Adjective)

blˈiɹi
blˈɪɹi
01

(về mắt) trông hoặc cảm thấy đờ đẫn và mất tập trung vì buồn ngủ hoặc mệt mỏi.

(of the eyes) looking or feeling dull and unfocused from sleep or tiredness.

Ví dụ

After the long flight, she had bleary eyes.

Sau chuyến bay dài, cô ấy có đôi mắt mờ mịt.

The bleary students struggled to stay awake during the lecture.

Những sinh viên mệt mỏi cố gắng giữ mình tỉnh táo trong bài giảng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bleary

Không có idiom phù hợp