Bản dịch của từ Bleeding-heart liberal trong tiếng Việt
Bleeding-heart liberal

Bleeding-heart liberal (Idiom)
Một người được coi là quá tự do hoặc thông cảm trong quan điểm chính trị của họ.
A person who is considered excessively liberal or sympathetic in their political views.
Many view Sarah as a bleeding-heart liberal for her charity work.
Nhiều người xem Sarah là một người theo chủ nghĩa tự do quá mức vì công việc từ thiện của cô.
John is not a bleeding-heart liberal; he prefers practical solutions.
John không phải là người theo chủ nghĩa tự do quá mức; anh ấy thích các giải pháp thực tế.
Is Mark a bleeding-heart liberal for supporting universal healthcare?
Mark có phải là người theo chủ nghĩa tự do quá mức khi ủng hộ chăm sóc sức khỏe toàn cầu không?
"Bleeding-heart liberal" là một cụm từ mang nghĩa miệt thị, thường được dùng để chỉ những người có quan điểm chính trị cánh tả, đặc biệt là những người tích cực trong việc bảo vệ quyền lợi xã hội và các vấn đề nhân quyền. Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị Mỹ, nhưng cũng có thể được áp dụng trong văn hóa chính trị ở những quốc gia khác. Một số phiên bản có thể thấy trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu khác nhau về ngữ điệu khi phát âm, nhưng nghĩa và cách sử dụng của từ vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "bleeding-heart liberal" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ thuật ngữ "bleeding heart", diễn tả một trái tim dễ tổn thương và nhạy cảm. Thuật ngữ này có thể liên quan đến gốc từ tiếng Latin "cordis" (tâm) và "sanguis" (máu). Trong bối cảnh chính trị, cụm từ này được sử dụng để mô tả những người có quan điểm tự do nhấn mạnh tình thương và sự đồng cảm với người khác. Qua thời gian, nó mang theo sắc thái châm biếm, chỉ trích những chính sách có phần quá nhạy cảm hoặc thiếu thực tế.
Thuật ngữ "bleeding-heart liberal" xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh chính trị, thường chỉ những người có quan điểm tiến bộ, nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền con người và các vấn đề xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy trong phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về chính sách xã hội hoặc quan điểm cá nhân. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết và bài phỏng vấn liên quan đến phong trào xã hội, cung cấp một cái nhìn về thái độ chính trị trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp