Bản dịch của từ Blende trong tiếng Việt
Blende
Noun [U/C]
Blende (Noun)
blɛnd
blɛnd
01
(khoáng vật học) sphalerit (một loại sunfua kẽm tự nhiên)
(mineralogy) sphalerite (a naturally-occurring sulfide of zinc)
Ví dụ
The jewelry was made of blende, a shiny black mineral.
Trang sức được làm từ blende, một khoáng vật đen bóng.
The blende deposits in the region attracted many miners.
Các mỏ blende trong khu vực thu hút nhiều thợ mỏ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blende
Không có idiom phù hợp