Bản dịch của từ Blende trong tiếng Việt
Blende

Blende (Noun)
(khoáng vật học) sphalerit (một loại sunfua kẽm tự nhiên)
(mineralogy) sphalerite (a naturally-occurring sulfide of zinc)
The jewelry was made of blende, a shiny black mineral.
Trang sức được làm từ blende, một khoáng vật đen bóng.
The blende deposits in the region attracted many miners.
Các mỏ blende trong khu vực thu hút nhiều thợ mỏ.
The town's economy relied heavily on the blende mining industry.
Nền kinh tế của thị trấn phụ thuộc nhiều vào ngành công nghiệp khai thác blende.
Họ từ
Blende, hay còn gọi là sphalerite, là một khoáng vật sulfide kẽm có công thức hóa học (Zn,Fe)S. Blende có màu sắc đa dạng, từ vàng nâu đến đen, và là nguồn chính để chiết xuất kẽm. Trong tiếng Anh, "blende" chủ yếu dùng trong ngữ cảnh khoa học và địa chất, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự phát âm có thể khác biệt đôi chút, trong đó người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "blende" có nguồn gốc từ tiếng Latin "blenda", nghĩa là "lừa dối" hoặc "điều không thật", ám chỉ đến khả năng của khoáng vật này trong việc đánh lừa nhận thức qua bề ngoài sáng bóng nhưng thực chất không chứa kim loại quý. Lịch sử từ này gắn liền với các nghiên cứu khoáng sản trong địa chất học, nơi "blende" thường được dùng để chỉ các khoáng sản sulfide như sphalerite. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất và đặc điểm của các khoáng vật này trong tự nhiên.
"Blende" là một thuật ngữ ít gặp trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này có nguồn gốc từ ngành địa chất và khoáng sản, thường được sử dụng để chỉ một loại khoáng chất đã được khai thác. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như hóa học và công nghệ vật liệu. Sự sử dụng chủ yếu tập trung vào tài liệu chuyên ngành và không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
