Bản dịch của từ Sphalerite trong tiếng Việt

Sphalerite

Noun [U/C]

Sphalerite (Noun)

sfˈæləɹaɪt
sfˈæləɹaɪt
01

Một khoáng chất sáng bóng, có màu từ vàng đến nâu sẫm hoặc đen, bao gồm kẽm sunfua.

A shiny mineral yellow to dark brown or black in colour consisting of zinc sulphide

Ví dụ

The museum displayed a large sphalerite specimen found in a local mine.

Bảo tàng trưng bày mẫu vật sphalerite lớn được tìm thấy trong một mỏ địa phương.

Miners extracted valuable sphalerite ores from the underground deposits.

Các thợ mỏ đã khai thác quặng sphalerite có giá trị từ các lớp ngầm.

The jeweler crafted a stunning necklace using polished sphalerite gemstones.

Người thợ kim hoàn đã chế tác một chiếc dây chuyền tuyệt đẹp từ đá quý sphalerite được mài bóng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sphalerite

Không có idiom phù hợp