Bản dịch của từ Sphalerite trong tiếng Việt
Sphalerite

Sphalerite (Noun)
The museum displayed a large sphalerite specimen found in a local mine.
Bảo tàng trưng bày mẫu vật sphalerite lớn được tìm thấy trong một mỏ địa phương.
Miners extracted valuable sphalerite ores from the underground deposits.
Các thợ mỏ đã khai thác quặng sphalerite có giá trị từ các lớp ngầm.
The jeweler crafted a stunning necklace using polished sphalerite gemstones.
Người thợ kim hoàn đã chế tác một chiếc dây chuyền tuyệt đẹp từ đá quý sphalerite được mài bóng.
Họ từ
Sphalerite, hay còn gọi là tinh thể kẽm sulfide, là khoáng vật chính cung cấp kẽm trong tự nhiên. Công thức hóa học của nó là ZnS, và dạng tinh thể của sphalerite thường có hình lập phương. Sphalerite có màu sắc đa dạng, chủ yếu từ vàng đến nâu, và có độ bóng như nhựa. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa.
Từ "sphalerite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "sphaleros", có nghĩa là "không chắc chắn" hoặc "gian lận". Từ này được sử dụng trong khoa học khoáng vật để chỉ một loại khoáng sản kẽm sulfua, có công thức hóa học là ZnS, thường xuất hiện dưới dạng tinh thể hình khối. Lịch sử của từ này liên quan đến tính chất không ổn định của khoáng sản này khi tiếp xúc với axit. Ngày nay, sphalerite được biết đến không chỉ về mặt khoáng vật mà còn trong ngữ cảnh công nghiệp, nơi nó được sử dụng làm nguồn cung cấp kẽm.
Sphalerite là một từ chuyên ngành được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực địa chất và khoáng sản, thường xuất hiện trong các bài viết khoa học và tài liệu kỹ thuật liên quan đến khoáng vật. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này là rất thấp, nhưng có thể được nhắc đến trong các bài kiểm tra đọc hoặc viết liên quan đến chủ đề khoáng sản. Sphalerite thường được đề cập trong các bối cảnh như khai thác mỏ, nghiên cứu khoáng sản, và trong các thảo luận về tính chất hóa học và vật lý của khoáng chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp