Bản dịch của từ Blithering trong tiếng Việt
Blithering
Blithering (Adjective)
His blithering comments annoyed everyone at the social gathering yesterday.
Những bình luận vô nghĩa của anh ta đã làm mọi người khó chịu tại buổi gặp mặt hôm qua.
She was not blithering during the important discussion about community issues.
Cô ấy không nói nhảm trong cuộc thảo luận quan trọng về các vấn đề cộng đồng.
Why are you blithering instead of contributing to the conversation today?
Tại sao bạn lại nói nhảm thay vì đóng góp vào cuộc trò chuyện hôm nay?
Họ từ
Từ "blithering" xuất phát từ động từ "blither", mang nghĩa là nói một cách l incohérent hoặc không có lý lẽ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ việc nói chuyện rườm rà hoặc thảm hại, thường kèm theo một chút hài hước. Phiên bản Anh - Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay hình thức viết, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ thường được sử dụng nhiều hơn trong văn phong không chính thức. Từ này cũng thể hiện sự chế giễu đối với nội dung được đề cập.
Từ "blithering" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "blither", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "bladeren", nghĩa là nói chuyện vô bổ. Từ này có liên quan đến yếu tố cảm xúc, thể hiện sự lảm nhảm không có mục đích. Lịch sử của từ này thể hiện sự phát triển từ cương lĩnh ngôn ngữ đơn giản đến việc mô tả hành vi giao tiếp thiếu ý nghĩa, gắn liền với trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc không nghiêm túc trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "blithering" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Nói, ít gặp trong Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "blithering" thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày để chỉ một người nói chuyện một cách lộn xộn hoặc không nghiêm túc, thường trong các tình huống hài hước hoặc chỉ trích. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung ở các cuộc hội thoại không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp