Bản dịch của từ Bloating trong tiếng Việt
Bloating
Noun [U/C]
Bloating (Noun)
blˈoʊɾɪŋ
blˈoʊɾɪŋ
Ví dụ
After eating at the party, she experienced bloating from overindulging.
Sau khi ăn tại bữa tiệc, cô ấy trải qua sự phồng lên do ăn quá nhiều.
The bloating made him uncomfortable during the social gathering with friends.
Sự phồng lên khiến anh ta không thoải mái trong buổi tụ tập bạn bè.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bloating
Không có idiom phù hợp