Bản dịch của từ Bloating trong tiếng Việt

Bloating

Noun [U/C]

Bloating (Noun)

blˈoʊɾɪŋ
blˈoʊɾɪŋ
01

Tình trạng sưng tấy do tích tụ chất lỏng hoặc khí.

A swollen state caused by retention of fluid or gas.

Ví dụ

After eating at the party, she experienced bloating from overindulging.

Sau khi ăn tại bữa tiệc, cô ấy trải qua sự phồng lên do ăn quá nhiều.

The bloating made him uncomfortable during the social gathering with friends.

Sự phồng lên khiến anh ta không thoải mái trong buổi tụ tập bạn bè.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bloating

Không có idiom phù hợp