Bản dịch của từ Bloc trong tiếng Việt
Bloc

Bloc (Noun)
The European bloc discussed trade agreements.
Khối châu Âu thảo luận về các hiệp định thương mại.
The bloc of developing nations advocated for fair treatment.
Khối các quốc gia đang phát triển ủng hộ đối xử công bằng.
The political bloc united to address environmental concerns.
Khối chính trị đoàn kết để giải quyết các mối lo ngại về môi trường.
Dạng danh từ của Bloc (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bloc | Blocs |
Kết hợp từ của Bloc (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large bloc Khối lớn | A large bloc of countries agreed on the social welfare policy. Một khối lớn các quốc gia đã đồng ý về chính sách phúc lợi xã hội. |
European bloc Khối châu âu | Is the european bloc promoting social equality in member countries? Liệu khối châu âu có đang thúc đẩy sự bình đẳng xã hội ở các nước thành viên không? |
Solid bloc Khối cứng | Solid blocs in society help maintain social order and harmony. Các khối cứng trong xã hội giúp duy trì trật tự và hòa bình xã hội. |
Eastern bloc Khối đông | The eastern bloc countries had a strong social influence on each other. Các quốc gia của khối phía đông đã có ảnh hưởng xã hội mạnh mẽ lẫn nhau. |
Military bloc Khối quân sự | Is nato considered a military bloc in international relations? Liên minh bắc đại tây dương có được coi là một khối quân sự trong quan hệ quốc tế không? |
Họ từ
Từ "bloc" trong tiếng Anh chỉ một nhóm hoặc liên minh giữa các quốc gia, đảng phái hoặc tổ chức có mục tiêu chung, thường liên quan đến vấn đề chính trị hoặc kinh tế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Phát âm ở cả hai phương ngữ cũng tương tự. Ví dụ điển hình là "Bloc of Nations" đề cập đến một liên minh các quốc gia nhằm thúc đẩy lợi ích chung.
Từ "bloc" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bloc", nghĩa là "khối" hoặc "mảng". Tiếng Pháp lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "bloccu(m)", chỉ một khối gỗ lớn hoặc vật thể rắn. Vào thế kỷ 20, "bloc" được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị để chỉ nhóm các quốc gia hoặc tổ chức liên kết với nhau nhằm thực hiện các mục tiêu chung. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh khái niệm về sự gắn kết và liên minh giữa những thực thể khác nhau.
Từ "bloc" có tần suất sử dụng ở mức trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề chính trị và hợp tác quốc tế. Trong các ngữ cảnh khác, "bloc" thường được sử dụng để chỉ một nhóm nước hay tổ chức hợp tác chung, như trong "bloc kinh tế" hay "bloc quân sự". Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và cách dùng từ này có thể hỗ trợ học viên trong các tình huống thảo luận về quan hệ quốc tế và chiến lược hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp