Bản dịch của từ Bloodguilty trong tiếng Việt
Bloodguilty

Bloodguilty (Adjective)
Chịu trách nhiệm đổ máu; phạm tội giết người hoặc đổ máu.
Responsible for shedding blood guilty of murder or bloodshed.
The jury found him bloodguilty after the trial in 2022.
Bồi thẩm đoàn xác định anh ta có tội sau phiên tòa năm 2022.
She is not bloodguilty for the violence at the protest.
Cô ấy không có tội về bạo lực trong cuộc biểu tình.
Is anyone bloodguilty for the recent crime wave in the city?
Có ai có tội về làn sóng tội phạm gần đây trong thành phố không?
Bloodguilty (Noun)
The jury found him bloodguilty after the violent street fight.
Bồi thẩm đoàn đã kết tội anh ta là có tội sau cuộc ẩu đả.
She is not bloodguilty for the tragic accident last year.
Cô ấy không có tội trong vụ tai nạn bi thảm năm ngoái.
Is he considered bloodguilty for the recent crime wave?
Có phải anh ta được coi là có tội trong làn sóng tội phạm gần đây không?
Họ từ
Từ "bloodguilty" là một tính từ mô tả trạng thái có tội liên quan đến cái chết hoặc sự đau khổ của người khác, thường ám chỉ đến sự cảm thấy tội lỗi sâu sắc trước những hành động gây hại đến tính mạng. Khái niệm này có nguồn gốc từ các thuật ngữ pháp lý và đạo đức, thường được sử dụng trong văn chương và triết học. Từ này không có phiên bản Anh Mỹ hay Anh Anh riêng biệt, nhưng có thể xuất hiện khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "bloodguilty" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành bởi hai yếu tố: "blood" (máu) và "guilty" (có tội). Phần gốc "blood" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *blōþ, có nghĩa là chất lỏng bên trong cơ thể, trong khi "guilty" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "guilté", mang ý nghĩa liên quan đến việc vi phạm quy tắc đạo đức. Khái niệm "bloodguilty" thường được sử dụng để chỉ sự liên quan đến tội lỗi sâu sắc, đặc biệt là trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức, thể hiện mối quan hệ giữa sự tội lỗi và dòng máu hoặc gia đình.
Từ "bloodguilty" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh bình thường, thuật ngữ này thường liên quan đến tội ác, đặc biệt là những tội liên quan đến bạo lực hoặc cái chết. Thường gặp trong các tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc thảo luận về đạo đức và pháp luật, từ này thể hiện cảm giác tội lỗi mãnh liệt liên quan đến việc gây ra thương tích cho người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp