Bản dịch của từ Bloodthirsty trong tiếng Việt

Bloodthirsty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bloodthirsty (Adjective)

01

Có hoặc thể hiện mong muốn giết người và gây thương tật.

Having or showing a desire to kill and maim.

Ví dụ

The bloodthirsty gang attacked the peaceful neighborhood last night.

Băng nhóm khát máu đã tấn công khu phố yên bình tối qua.

The bloodthirsty behavior of some individuals is concerning.

Hành vi khát máu của một số cá nhân là điều đáng lo ngại.

Are bloodthirsty people influencing social media trends today?

Có phải những người khát máu đang ảnh hưởng đến xu hướng mạng xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bloodthirsty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bloodthirsty

Không có idiom phù hợp