Bản dịch của từ Maim trong tiếng Việt

Maim

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maim (Verb)

mˈeim
mˈeim
01

Vết thương hoặc vết thương (người hoặc động vật) khiến bộ phận cơ thể đó bị tổn thương vĩnh viễn.

Wound or injure (a person or animal) so that part of the body is permanently damaged.

Ví dụ

The accident maimed several pedestrians, leaving them disabled for life.

Vụ tai nạn đã làm cho một số người đi bộ bị tàn tật, để lại cho họ khuyết tật suốt đời.

The cruel act of maiming innocent animals sparked outrage in the community.

Hành động tàn ác làm hại động vật vô tội đã gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng.

The gang's violent attack aimed to maim their rival gang members permanently.

Vụ tấn công bạo lực của băng nhóm nhằm vào việc làm hại các thành viên băng đối thủ của họ một cách vĩnh viễn.

Dạng động từ của Maim (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Maim

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Maimed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Maimed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Maims

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Maiming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maim/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maim

Không có idiom phù hợp