Bản dịch của từ Maim trong tiếng Việt
Maim

Maim (Verb)
The accident maimed several pedestrians, leaving them disabled for life.
Vụ tai nạn đã làm cho một số người đi bộ bị tàn tật, để lại cho họ khuyết tật suốt đời.
The cruel act of maiming innocent animals sparked outrage in the community.
Hành động tàn ác làm hại động vật vô tội đã gây ra sự phẫn nộ trong cộng đồng.
The gang's violent attack aimed to maim their rival gang members permanently.
Vụ tấn công bạo lực của băng nhóm nhằm vào việc làm hại các thành viên băng đối thủ của họ một cách vĩnh viễn.
Dạng động từ của Maim (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Maim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Maimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Maimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Maims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Maiming |
Họ từ
Từ "maim" có nghĩa là làm tổn thương, gây ra sự tàn tật vĩnh viễn cho một người hoặc động vật, thường liên quan đến việc mất mát một bộ phận cơ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English trong cách viết hay nghĩa của từ này. Tuy nhiên, "maiming" có thể được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc y tế để mô tả những tổn thương nghiêm trọng, thể hiện sự nghiêm trọng trong tác động của hành động gây hại.
Từ "maim" bắt nguồn từ tiếng Latin "mānduāre", có nghĩa là "cắn, nhai". Qua thời gian, nó đã phát triển trong tiếng Anh cổ với nghĩa là gây thương tích nặng nề cho một bộ phận cơ thể. Từ thế kỷ 14 trở đi, "maim" được sử dụng để chỉ việc làm hại hoặc làm cho ai đó không thể hoạt động bình thường. Ngày nay, nó thường chỉ các hành động gây thương tật nghiêm trọng, thể hiện sự tàn bạo và mất khả năng.
Từ "maim" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến bạo lực hoặc thương tích, chẳng hạn như trong các bài viết và tài liệu về y học, pháp lý hoặc các báo cáo tin tức. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các thảo luận về an toàn, tai nạn hoặc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp