Bản dịch của từ Blotting paper trong tiếng Việt

Blotting paper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blotting paper (Noun)

blˈɑtɨŋ pˈeɪpɚ
blˈɑtɨŋ pˈeɪpɚ
01

Giấy thấm dùng để thấm mực thừa khi viết.

Absorbent paper used for soaking up excess ink when writing.

Ví dụ

She used blotting paper to dry her ink after writing letters.

Cô ấy đã sử dụng giấy thấm mực để làm khô mực sau khi viết thư.

He did not have any blotting paper during the exam.

Anh ấy không có giấy thấm mực trong kỳ thi.

Do you think blotting paper is necessary for social invitations?

Bạn có nghĩ rằng giấy thấm mực là cần thiết cho thiệp mời xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blotting paper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blotting paper

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.