Bản dịch của từ Blotting paper trong tiếng Việt
Blotting paper

Blotting paper (Noun)
She used blotting paper to dry her ink after writing letters.
Cô ấy đã sử dụng giấy thấm mực để làm khô mực sau khi viết thư.
He did not have any blotting paper during the exam.
Anh ấy không có giấy thấm mực trong kỳ thi.
Do you think blotting paper is necessary for social invitations?
Bạn có nghĩ rằng giấy thấm mực là cần thiết cho thiệp mời xã hội không?
Giấy thấm mực, hay còn gọi là giấy thấm, là loại giấy có khả năng hút nước và mực cao, thường được sử dụng trong nghệ thuật vẽ, thủ công và làm sạch mực. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng “blotting pad” để chỉ một sản phẩm cụ thể dùng để thấm mực. Giấy thấm mực có thể được làm từ các loại giấy khác nhau với độ dày và cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Từ "blotting" xuất phát từ động từ tiếng Anh "blot", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "blōtōn", có nghĩa là làm ẩm hoặc thấm hút. Chữ "paper" mang nguồn gốc từ tiếng La-tinh "papyrus", chỉ vật liệu viết được làm từ cây papyrus ở Ai Cập cổ đại. Blotting paper, giấy thấm, được phát triển vào thế kỷ 19, sử dụng để hút mực thừa trong viết, phản ánh cách thức ứng dụng của công nghệ giấy trong nghệ thuật và khoa học.
Giấy thấm mực (blotting paper) là một thuật ngữ ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, chỉ xuất hiện ở mức độ rất thấp trong các bài nghe, nói, đọc và viết do tính chuyên môn của nó. Trong ngữ cảnh khác, giấy thấm mực thường được sử dụng trong nghệ thuật vẽ và thủ công, cũng như trong các thí nghiệm khoa học để thấm hút chất lỏng. Chức năng chính của nó là hấp thụ mực, mồ hôi hoặc chất lỏng dư thừa, giúp duy trì độ sạch sẽ cho bề mặt làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp