Bản dịch của từ Blow-in trong tiếng Việt

Blow-in

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blow-in (Noun)

blˈoʊɨn
blˈoʊɨn
01

Một người vừa mới đến một nơi.

A person who has just arrived in a place.

Ví dụ

The blow-in at the party seemed lost and confused.

Người mới đến tại bữa tiệc dường như lạc lõng và bối rối.

She was not a blow-in, but a long-time resident of the town.

Cô ấy không phải là người mới đến, mà là cư dân lâu năm của thị trấn.

Is the blow-in from the neighboring city joining our IELTS study group?

Người mới đến từ thành phố láng giềng có tham gia nhóm học IELTS của chúng ta không?

Blow-in (Idiom)

01

Một cơn gió không mong muốn.

An unwelcome wind.

Ví dụ

The blow-in from the north made the outdoor event uncomfortable.

Luồng gió từ phía bắc làm cho sự kiện ngoài trời không thoải mái.

We hope there won't be a blow-in during the outdoor party.

Chúng tôi hy vọng không có luồng gió từ phía bắc trong buổi tiệc ngoài trời.

Is the blow-in affecting the mood of the outdoor gathering?

Liệu luồng gió từ phía bắc có ảnh hưởng đến tâm trạng của buổi tụ tập ngoài trời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blow-in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blow-in

Không có idiom phù hợp