Bản dịch của từ Blow-in trong tiếng Việt
Blow-in

Blow-in (Noun)
The blow-in at the party seemed lost and confused.
Người mới đến tại bữa tiệc dường như lạc lõng và bối rối.
She was not a blow-in, but a long-time resident of the town.
Cô ấy không phải là người mới đến, mà là cư dân lâu năm của thị trấn.
Is the blow-in from the neighboring city joining our IELTS study group?
Người mới đến từ thành phố láng giềng có tham gia nhóm học IELTS của chúng ta không?
Blow-in (Idiom)
The blow-in from the north made the outdoor event uncomfortable.
Luồng gió từ phía bắc làm cho sự kiện ngoài trời không thoải mái.
We hope there won't be a blow-in during the outdoor party.
Chúng tôi hy vọng không có luồng gió từ phía bắc trong buổi tiệc ngoài trời.
Is the blow-in affecting the mood of the outdoor gathering?
Liệu luồng gió từ phía bắc có ảnh hưởng đến tâm trạng của buổi tụ tập ngoài trời không?
Từ "blow-in" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những người mới đến một khu vực, đặc biệt là những người không phải là cư dân bản địa. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể mang sắc thái tiêu cực, thường ám chỉ đến cảm giác không hòa hợp với cộng đồng địa phương. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng thuật ngữ này hơn, thường thay thế bằng các thuật ngữ như "newcomer". Dù có sắc thái khác nhau, cả hai phiên bản đều diễn đạt sự xuất hiện mới lạ trong một khu vực cụ thể.
Từ "blow-in" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 20, kết hợp giữa động từ "blow" có nghĩa là thổi và giới từ "in", hàm ý việc đến hoặc xuất hiện đột ngột. "Blow" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "blouhan", mang nghĩa là thổi, trong khi "in" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in", diễn tả trạng thái ở bên trong. Nghĩa hiện tại của từ "blow-in" chỉ những người mới đến một địa phương, không có nguồn gốc từ nơi đó, phản ánh sự bất ngờ, đột ngột trong sự xuất hiện của họ.
Từ "blow-in" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành và ngữ cảnh sử dụng hạn chế. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng để chỉ những người mới đến hoặc người mới gia nhập một cộng đồng mà không có nguồn gốc địa phương. Ngữ cảnh này thường gặp trong các cuộc thảo luận về di cư, văn hóa địa phương và xã hội, nơi nhận thức về người ngoài và sự hội nhập được bàn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp