Bản dịch của từ Blowfish trong tiếng Việt

Blowfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blowfish (Noun)

blˈoʊfɪʃ
blˈoʊfˌɪʃ
01

Bất kỳ loài cá nào có khả năng phồng lên cơ thể khi bị báo động, chẳng hạn như cá cầu.

Any of a number of fishes that are able to inflate their bodies when alarmed such as a globefish.

Ví dụ

The blowfish puffs up to scare predators away in the ocean.

Cá nói phồng lên để đe dọa kẻ săn mồi ở đại dương.

During the social experiment, the blowfish demonstrated its unique defense mechanism.

Trong thí nghiệm xã hội, cá nói đã thể hiện cơ chế phòng thủ độc đáo của mình.

Children at the aquarium were amazed by the blowfish's ability to inflate.

Trẻ em tại viện thủy sinh đã ngạc nhiên trước khả năng phồng của cá nói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blowfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blowfish

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.