Bản dịch của từ Blowfish trong tiếng Việt
Blowfish

Blowfish (Noun)
The blowfish puffs up to scare predators away in the ocean.
Cá nói phồng lên để đe dọa kẻ săn mồi ở đại dương.
During the social experiment, the blowfish demonstrated its unique defense mechanism.
Trong thí nghiệm xã hội, cá nói đã thể hiện cơ chế phòng thủ độc đáo của mình.
Children at the aquarium were amazed by the blowfish's ability to inflate.
Trẻ em tại viện thủy sinh đã ngạc nhiên trước khả năng phồng của cá nói.
"Blowfish" là một thuật ngữ có hai ý nghĩa chính. Thứ nhất, trong sinh học, blowfish (fish) đề cập đến một loài cá thuộc họ Tetraodontidae, nổi tiếng với khả năng phình to khi gặp nguy hiểm và chứa chất độc tetrodotoxin nguy hiểm. Thứ hai, trong lĩnh vực mật mã học, Blowfish là một thuật toán mã hóa khối được Bruce Schneier phát triển vào năm 1993, nổi bật với độ an toàn cao và tốc độ nhanh. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn phát âm.
Từ "blowfish" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ hình ảnh của loài cá này khi nó phồng lên để tự vệ. Từ "blow" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "blāwan", có nghĩa là thổi hoặc phồng, trong khi "fish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "piscis", chỉ đơn giản là cá. Sự kết hợp này phản ánh cách loài cá này có cơ chế phòng thủ đặc trưng. Ý nghĩa hiện tại của từ xác định một loài cá có khả năng phồng lên, cũng như được biết đến trong bối cảnh ẩm thực và độc tính.
Từ "blowfish" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "blowfish" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt khi nói về món ăn từ cá nóc trong các nhà hàng Nhật Bản. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ, liên quan đến thuật toán mã hóa, mặc dù không phổ biến trong văn cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp