Bản dịch của từ Blubbering trong tiếng Việt
Blubbering
Blubbering (Verb)
Khóc một cách ồn ào và không kiểm soát được.
Cry noisily and uncontrollably.
She was blubbering after her friend moved away last month.
Cô ấy đã khóc nức nở sau khi bạn cô ấy chuyển đi tháng trước.
He is not blubbering over a small argument at the party.
Anh ấy không khóc nức nở vì một tranh cãi nhỏ tại bữa tiệc.
Why are you blubbering during the charity event today?
Tại sao bạn lại khóc nức nở trong sự kiện từ thiện hôm nay?
Blubbering (Adjective)
Khóc ồn ào và không kiểm soát được.
Crying noisily and uncontrollably.
The blubbering child upset everyone at the social gathering last week.
Đứa trẻ khóc lóc khiến mọi người khó chịu trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
She was not blubbering during the speech at the charity event.
Cô ấy không khóc lóc trong bài phát biểu tại sự kiện từ thiện.
Why was he blubbering at the community meeting last night?
Tại sao anh ấy lại khóc lóc trong cuộc họp cộng đồng tối qua?
Họ từ
"Blubbering" là một động từ chỉ hành động khóc lóc hoặc nức nở một cách bất kiểm soát, thường kèm theo âm thanh khó nghe. Trong tiếng Anh Mỹ, "blubbering" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "blubber," mặc dù nghĩa tương đồng, cách dùng có thể khác. Cả hai biến thể đều nhấn mạnh vào trạng thái cảm xúc, nhưng "blubbering" có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về sự chao đảo trong cảm xúc.
Từ "blubbering" có nguồn gốc từ động từ cổ tiếng Anh "blubber," có nghĩa là khóc lóc hay than vãn. Nguồn gốc của nó có thể được truy nguyên về gốc tiếng Đức cổ "blubbern," diễn tả âm thanh phát ra khi khóc hoặc nức nở. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả hành động khóc một cách ồn ào, thường gắn liền với sự cảm xúc mạnh mẽ. Ý nghĩa hiện tại của "blubbering" phản ánh rõ nét sự thể hiện mạnh mẽ của cảm xúc, đặc biệt trong ngữ cảnh buồn rầu.
Từ "blubbering" xuất hiện với tần suất hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến biểu cảm cảm xúc. Trong bối cảnh khác, "blubbering" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái khóc lóc, đặc biệt khi có sự thể hiện mạnh mẽ về nỗi buồn hoặc cảm xúc tiêu cực. Từ này thường thấy trong văn học, phim ảnh, hoặc các cuộc trò chuyện liên quan đến tâm lý, tạo ra một hình ảnh trực quan về sự đau khổ và sự yếu đuối trong con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp