Bản dịch của từ Blubbering trong tiếng Việt

Blubbering

Verb Adjective

Blubbering (Verb)

01

Khóc một cách ồn ào và không kiểm soát được.

Cry noisily and uncontrollably.

Ví dụ

She was blubbering after her friend moved away last month.

Cô ấy đã khóc nức nở sau khi bạn cô ấy chuyển đi tháng trước.

He is not blubbering over a small argument at the party.

Anh ấy không khóc nức nở vì một tranh cãi nhỏ tại bữa tiệc.

Why are you blubbering during the charity event today?

Tại sao bạn lại khóc nức nở trong sự kiện từ thiện hôm nay?

Blubbering (Adjective)

01

Khóc ồn ào và không kiểm soát được.

Crying noisily and uncontrollably.

Ví dụ

The blubbering child upset everyone at the social gathering last week.

Đứa trẻ khóc lóc khiến mọi người khó chịu trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

She was not blubbering during the speech at the charity event.

Cô ấy không khóc lóc trong bài phát biểu tại sự kiện từ thiện.

Why was he blubbering at the community meeting last night?

Tại sao anh ấy lại khóc lóc trong cuộc họp cộng đồng tối qua?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blubbering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blubbering

Không có idiom phù hợp