Bản dịch của từ Blubbery trong tiếng Việt
Blubbery

Blubbery (Adjective)
Với rất nhiều sự bối rối.
With much blubbering.
Her blubbery speech made everyone feel uncomfortable during the meeting.
Bài phát biểu ướt át của cô ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong cuộc họp.
His blubbery comments did not help the discussion at all.
Những bình luận ướt át của anh ấy không giúp gì cho cuộc thảo luận.
Why was her blubbery apology so awkward at the event?
Tại sao lời xin lỗi ướt át của cô ấy lại ngượng ngùng tại sự kiện?
Có đặc tính của mỡ.
Having the characteristics of blubber.
The blubbery seal basked on the beach at Santa Monica.
Con hải cẩu mỡ bám nằm phơi nắng trên bãi biển Santa Monica.
The blubbery fish did not swim well in the crowded tank.
Con cá mỡ bám không bơi tốt trong bể cá đông đúc.
Is the blubbery whale migrating through the Pacific Ocean this year?
Con cá voi mỡ bám có di cư qua Thái Bình Dương năm nay không?
Many blubbery seals bask on the beach at San Diego Zoo.
Nhiều con hải cẩu béo đang phơi nắng trên bãi biển ở San Diego.
Some people believe blubbery pets are unhealthy and should lose weight.
Một số người tin rằng thú cưng béo phì không khỏe mạnh và cần giảm cân.
Are blubbery individuals treated differently in social gatherings and events?
Có phải những người béo phì bị đối xử khác biệt trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Tính từ "blubbery" mô tả trạng thái hơi ẩm ướt, thường liên quan đến sự tràn đầy hoặc mập mạp. Từ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả các loại vật thể hoặc đặc tính có bề mặt nhầy nhụa, chẳng hạn như mỡ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ "blubbery" được sử dụng một cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, "blubbery" còn có thể được dùng trong ngữ cảnh không chính thức để mô tả ai đó dễ xúc động hoặc hay khóc, tuy nhiên, sắc thái này có thể ít phổ biến hơn ở một số khu vực.
Từ "blubbery" có nguồn gốc từ chữ "blubber" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Hà Lan cổ "blubberen", có nghĩa là "khóc nức nở hoặc phát ra âm thanh to". Chữ "blubber" được sử dụng để chỉ mỡ cá voi hoặc lớp mỡ của động vật biển, vì nó thường liên quan đến sự mượt mà và dày. Ngày nay, "blubbery" được dùng để mô tả sự mềm mại, đầy đặn hoặc không hoạt bát, gắn liền với hình ảnh và cảm xúc, phản ánh tính chất của từ gốc.
Từ "blubbery" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong các thành phần của IELTS, bao gồm Đọc, Viết, Nghe và Nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái thừa mỡ hoặc cảm xúc biểu lộ sự nức nở. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phổ biến hơn, "blubbery" có thể xuất hiện trong ngữ văn mô tả các cảm xúc mạnh mẽ, hoặc khi nói về các loài động vật có lớp mỡ dày như cá voi, nhằm nhấn mạnh sự ngộ nghĩnh hoặc dễ thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp