Bản dịch của từ Blubbery trong tiếng Việt

Blubbery

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blubbery (Adjective)

blˈʌbəɹi
blˈʌbəɹi
01

Với rất nhiều sự bối rối.

With much blubbering.

Ví dụ

Her blubbery speech made everyone feel uncomfortable during the meeting.

Bài phát biểu ướt át của cô ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong cuộc họp.

His blubbery comments did not help the discussion at all.

Những bình luận ướt át của anh ấy không giúp gì cho cuộc thảo luận.

Why was her blubbery apology so awkward at the event?

Tại sao lời xin lỗi ướt át của cô ấy lại ngượng ngùng tại sự kiện?

02

Có đặc tính của mỡ.

Having the characteristics of blubber.

Ví dụ

The blubbery seal basked on the beach at Santa Monica.

Con hải cẩu mỡ bám nằm phơi nắng trên bãi biển Santa Monica.

The blubbery fish did not swim well in the crowded tank.

Con cá mỡ bám không bơi tốt trong bể cá đông đúc.

Is the blubbery whale migrating through the Pacific Ocean this year?

Con cá voi mỡ bám có di cư qua Thái Bình Dương năm nay không?

03

Béo hay béo phì.

Fat or obese.

Ví dụ

Many blubbery seals bask on the beach at San Diego Zoo.

Nhiều con hải cẩu béo đang phơi nắng trên bãi biển ở San Diego.

Some people believe blubbery pets are unhealthy and should lose weight.

Một số người tin rằng thú cưng béo phì không khỏe mạnh và cần giảm cân.

Are blubbery individuals treated differently in social gatherings and events?

Có phải những người béo phì bị đối xử khác biệt trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blubbery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blubbery

Không có idiom phù hợp