Bản dịch của từ Bluish gray trong tiếng Việt

Bluish gray

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bluish gray (Adjective)

blˈuɨʃ ɡɹˈeɪ
blˈuɨʃ ɡɹˈeɪ
01

Màu hơi xanh và xám.

Slightly blue and grey in colour.

Ví dụ

The sky appeared bluish gray during the evening social gathering.

Bầu trời có màu xám xanh vào buổi tối gặp gỡ xã hội.

The decorations were not bluish gray; they were bright red instead.

Các trang trí không có màu xám xanh; chúng có màu đỏ sáng.

Is the new community center painted bluish gray or another color?

Trung tâm cộng đồng mới được sơn màu xám xanh hay màu khác?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bluish gray cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bluish gray

Không có idiom phù hợp