Bản dịch của từ Blurred trong tiếng Việt
Blurred

Blurred (Adjective)
Mất tập trung; bị che khuất một phần; bị nhòe.
Out of focus partially obscured smudged.
Her blurred vision made it difficult to read the text clearly.
Tầm nhìn mờ của cô ấy làm cho việc đọc văn bản trở nên khó khăn.
The blurred photo didn't capture the essence of the social event.
Bức ảnh mờ không thể ghi lại bản chất của sự kiện xã hội.
Did you notice the blurred background in the IELTS speaking test?
Bạn có để ý đến phông nền mờ trong bài kiểm tra nói IELTS không?
Her blurred vision made it difficult to read the fine print.
Tầm nhìn mờ khiến việc đọc chữ nhỏ trở nên khó khăn.
The blurred photo didn't capture the essence of the social event.
Bức ảnh mờ không thể ghi lại bản chất của sự kiện xã hội.
Blurred (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mờ.
Simple past and past participle of blur.
Her memory of the event blurred over time.
Ký ức của cô về sự kiện bị mờ dần theo thời gian.
The details in his story didn't blur, they stayed clear.
Các chi tiết trong câu chuyện của anh ấy không bị mờ, chúng vẫn rõ ràng.
Did the emotions in the movie scene blur your vision?
Liệu cảm xúc trong cảnh phim có làm mờ tầm nhìn của bạn không?
Her memory of the event blurred over time.
Ký ức của cô về sự kiện đã mờ dần theo thời gian.
The details in the report were not blurred intentionally.
Các chi tiết trong báo cáo không bị làm mờ cố ý.
Dạng động từ của Blurred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blurred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blurred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blurring |
Họ từ
Từ "blurred" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ trạng thái mờ nhạt, không rõ nét, đặc biệt trong bối cảnh hình ảnh hoặc đối tượng nhìn thấy. Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "blurred" cũng có thể ám chỉ đến sự không rõ ràng trong thông tin hoặc ý tưởng, thể hiện sự mơ hồ trong hiểu biết hoặc nhận thức.
Từ "blurred" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to blur", bắt nguồn từ từ "blurren" trong tiếng Trung Âu, với nghĩa là "làm mờ". Tiếng Latin tương đương là "obscurare", tức là che khuất, làm cho không rõ ràng. Qua thời gian, "blurred" đã phát triển thành một thuật ngữ được sử dụng phổ biến để chỉ sự thiếu rõ ràng hoặc sắc nét, không chỉ trong ngữ cảnh thị giác mà còn trong các khía cạnh như suy nghĩ và ý nghĩa. Từ đó, nó phản ánh quan niệm về sự không xác định trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "blurred" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các đoạn văn liên quan đến mô tả hình ảnh và cảm xúc trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Writing, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về trải nghiệm hoặc cảm nhận mơ hồ. Trong phần Speaking, "blurred" có thể được sử dụng để miêu tả tình huống không rõ ràng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc tài liệu khoa học, "blurred" chỉ sự mất đi sự sắc nét, thường để diễn tả các khía cạnh như ký ức không rõ ràng hoặc sự không chắc chắn trong kết quả nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

