Bản dịch của từ Blurry trong tiếng Việt
Blurry
Blurry (Adjective)
Không thể nhìn thấy hoặc nghe thấy rõ ràng hoặc rõ ràng.
Not clearly or distinctly visible or audible.
The blurry photograph made it hard to identify the suspect.
Bức ảnh mờ làm cho việc nhận dạng nghi phạm trở nên khó khăn.
The blurry video footage from the security camera was unusable.
Đoạn video mờ từ camera an ninh không thể sử dụng.
Her memory of the event was blurry due to the passing years.
Ký ức của cô về sự kiện trở nên mờ mịt do thời gian trôi qua.
Họ từ
Từ "blurry" diễn tả tình trạng không rõ nét, mờ nhạt, thường được sử dụng để chỉ hình ảnh hay thị giác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "blurry" phổ biến trong cả hai ngữ cảnh, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhẹ về cách sử dụng. Ở tiếng Anh Anh, từ "blurry" thường thay thế bằng "blurr" trong một số ngữ cảnh văn học hoặc thơ ca. Từ này mang nghĩa tiêu cực trong mô tả sự kém rõ ràng trong thị giác hoặc thông tin.
Từ "blurry" xuất phát từ động từ tiếng Anh "blur", có gốc từ tiếng Hà Lan "blurren", mang nghĩa là làm cho không rõ ràng. Từ này được chuyển hóa sang hình thức tính từ "blurry" vào thế kỷ 19, diễn tả trạng thái mờ nhòe, thiếu sắc nét. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thiếu chính xác hoặc khả năng nhìn thấy không rõ ràng, kết nối chặt chẽ với lịch sử ban đầu của từ này.
Từ "blurry" được sử dụng khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả hình ảnh, cảm xúc hoặc trải nghiệm không rõ ràng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong ngành nhiếp ảnh, để chỉ hình ảnh không sắc nét, và trong tâm lý học, khi mô tả trạng thái tâm trí hoặc ký ức không rõ ràng. Sự sử dụng đa dạng này cho thấy tầm quan trọng của "blurry" trong việc truyền đạt tính không rõ ràng và mơ hồ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp