Bản dịch của từ Blurry trong tiếng Việt
Blurry
Adjective
Blurry (Adjective)
blˈɝi
blˈɝi
01
Không thể nhìn thấy hoặc nghe thấy rõ ràng hoặc rõ ràng.
Not clearly or distinctly visible or audible.
Ví dụ
The blurry photograph made it hard to identify the suspect.
Bức ảnh mờ làm cho việc nhận dạng nghi phạm trở nên khó khăn.
The blurry video footage from the security camera was unusable.
Đoạn video mờ từ camera an ninh không thể sử dụng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Blurry
Không có idiom phù hợp