Bản dịch của từ Blurry trong tiếng Việt

Blurry

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blurry (Adjective)

blˈɝi
blˈɝi
01

Không thể nhìn thấy hoặc nghe thấy rõ ràng hoặc rõ ràng.

Not clearly or distinctly visible or audible.

Ví dụ

The blurry photograph made it hard to identify the suspect.

Bức ảnh mờ làm cho việc nhận dạng nghi phạm trở nên khó khăn.

The blurry video footage from the security camera was unusable.

Đoạn video mờ từ camera an ninh không thể sử dụng.

Her memory of the event was blurry due to the passing years.

Ký ức của cô về sự kiện trở nên mờ mịt do thời gian trôi qua.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blurry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] The lens was not working properly, and the pictures were coming out [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Blurry

Không có idiom phù hợp