Bản dịch của từ Bobber trong tiếng Việt

Bobber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bobber (Noun)

bˈɑbɚ
bˈɑbəɹ
01

Phao dùng trong câu cá.

A float used in angling.

Ví dụ

The bobber floated on the water, signaling a fish bite.

Cái nổi nổi trên mặt nước, báo hiệu một con cá cắn.

She attached the bobber to her fishing line before casting.

Cô ấy gắn cái nổi vào dây câu trước khi nhảy câu.

The colorful bobber bobbed up and down in the river.

Cái nổi màu sắc nổi lên và rớt xuống trong sông.

02

Một người cưỡi trên xe trượt lòng máng.

A person who rides on a bobsleigh.

Ví dụ

The bobber enjoyed the thrilling ride down the icy track.

Người lái xe bobber thích thú với chuyến đi hồi hộp trên đường băng đá lạnh.

The bobber team trained hard for the upcoming competition.

Đội bobber đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi sắp tới.

The bobber's helmet protected them during the bobsleigh race.

Mũ bảo hiểm của người lái xe bobber bảo vệ họ trong cuộc đua bobber.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bobber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bobber

Không có idiom phù hợp