Bản dịch của từ Bobber trong tiếng Việt
Bobber

Bobber (Noun)
The bobber floated on the water, signaling a fish bite.
Cái nổi nổi trên mặt nước, báo hiệu một con cá cắn.
She attached the bobber to her fishing line before casting.
Cô ấy gắn cái nổi vào dây câu trước khi nhảy câu.
The colorful bobber bobbed up and down in the river.
Cái nổi màu sắc nổi lên và rớt xuống trong sông.
The bobber enjoyed the thrilling ride down the icy track.
Người lái xe bobber thích thú với chuyến đi hồi hộp trên đường băng đá lạnh.
The bobber team trained hard for the upcoming competition.
Đội bobber đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi sắp tới.
The bobber's helmet protected them during the bobsleigh race.
Mũ bảo hiểm của người lái xe bobber bảo vệ họ trong cuộc đua bobber.
Họ từ
Bobber là một thuật ngữ trong ngư nghiệp, chỉ loại phao nổi được sử dụng để đánh dấu vị trí của mồi trên mặt nước. Trong tiếng Anh Mỹ, "bobber" thường chỉ đến phao tròn hoặc hình dạng khác, thường gắn liền với câu cá ngọt. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít gặp hơn và có thể được thay thế bằng từ "float". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và phổ biến thuật ngữ trong từng khu vực.
Từ "bobber" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bobben", có nghĩa là nhảy lên hoặc lắc lư. Gốc Latin của "bob" có liên quan đến khái niệm chuyển động, mà còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong lịch sử, "bobber" được dùng để chỉ một dụng cụ đánh cá dùng để theo dõi sự chuyển động của cá khi cắn câu. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả các vật thể nhẹ, lắc lư, đặc biệt trong bối cảnh thể thao nước hoặc giải trí.
Từ "bobber" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến câu cá, đặc biệt là trong mô tả và phân tích các thiết bị câu cá như phao. "Bobber" thường được sử dụng khi thảo luận về kỹ thuật câu cá hoặc trong các bài viết về sở thích ngoại trời. Việc sử dụng từ này rất hạn chế và chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp