Bản dịch của từ Bobsleigh trong tiếng Việt
Bobsleigh
Bobsleigh (Noun)
The Winter Olympics feature bobsleigh competitions on icy tracks.
Thế vận hội mùa đông có các cuộc thi bob trên đường đường băng đóng băng.
The bobsleigh team practiced together for the upcoming championship race.
Đội bob tập luyện cùng nhau cho cuộc đua chung kết sắp tới.
The bobsleigh slid swiftly down the frozen track, thrilling the spectators.
Xe bob trượt nhanh xuống đường đua đóng băng, làm cho khán giả hồi hộp.
Họ từ
Bobsleigh là thuật ngữ chỉ một môn thể thao mùa đông, trong đó các vận động viên ngồi trong một loại xe trượt tuyết đặc biệt được gọi là bobsled, để chạy trên một đường đua đông lạnh, thường có hình dạng uốn cong. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt, với người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau so với người Mỹ.
Từ "bobsleigh" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ cụm từ "bob sleigh", trong đó "bob" có thể xuất phát từ hành động nhún lên xuống và "sleigh" có nghĩa là chiếc xe trượt tuyết. Ban đầu, từ này mô tả một phương tiện trượt tuyết trên băng dành cho các vận động viên. Lịch sử phát triển của bobsleigh bắt đầu từ cuối thế kỷ 19, khi môn thể thao này trở nên phổ biến ở châu Âu, và ngày nay nó gắn liền với các cuộc thi thể thao mùa đông quốc tế.
Từ "bobsleigh" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao mùa đông, đặc biệt là trong các bài viết về Thế vận hội, trò chơi thể thao và phương tiện di chuyển trên tuyết. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần thi nghe và viết liên quan đến chủ đề thể thao. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa thể thao và các kỳ giải thể thao quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp