Bản dịch của từ Bobsleigh trong tiếng Việt

Bobsleigh

Noun [U/C]

Bobsleigh (Noun)

01

Một chiếc xe trượt được điều khiển và phanh bằng máy, thường dành cho hai hoặc bốn người, được sử dụng để chạy đua trên đường chạy phủ đầy băng.

A mechanically steered and braked sledge typically for two or four people used for racing down an icecovered run.

Ví dụ

The Winter Olympics feature bobsleigh competitions on icy tracks.

Thế vận hội mùa đông có các cuộc thi bob trên đường đường băng đóng băng.

The bobsleigh team practiced together for the upcoming championship race.

Đội bob tập luyện cùng nhau cho cuộc đua chung kết sắp tới.

The bobsleigh slid swiftly down the frozen track, thrilling the spectators.

Xe bob trượt nhanh xuống đường đua đóng băng, làm cho khán giả hồi hộp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bobsleigh cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bobsleigh

Không có idiom phù hợp