Bản dịch của từ Bobbing trong tiếng Việt
Bobbing

Bobbing (Verb)
Di chuyển lên xuống nhiều lần.
Move up and down repeatedly.
The balloons were bobbing in the air during the festival.
Những quả bóng đang nhảy lên xuống trong không khí trong lễ hội.
Children were bobbing for apples at the school fair.
Trẻ em đang nhảy lên xuống để lấy táo tại hội chợ trường học.
The boats were bobbing gently on the calm lake.
Những con thuyền đang nhảy lên xuống nhẹ nhàng trên hồ yên bình.
Bobbing (Noun Countable)
Một trường hợp di chuyển lên xuống liên tục.
An instance of moving up and down repeatedly.
The children's laughter filled the playground as they enjoyed the bobbing ride.
Tiếng cười của trẻ em tràn ngập sân chơi khi họ thưởng thức chuyến đi lên xuống.
The bobbing of boats in the harbor created a picturesque scene.
Sự lên xuống của các con thuyền trong cảng tạo nên một cảnh đẹp như tranh.
The bobbing of colorful balloons added a festive touch to the event.
Sự lên xuống của những quả bóng màu sắc tạo thêm một không khí lễ hội cho sự kiện.
Họ từ
"Bobbing" là một từ gốc tiếng Anh, có nghĩa là hành động lắc lư hoặc nổi lên và xuống một cách nhịp nhàng, thường sử dụng để mô tả chuyển động của một vật trong nước hoặc không khí. Trong tiếng Anh Mỹ, "bobbing" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thể thao hoặc giải trí, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả nghệ thuật và văn hóa dân gian. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng.
Từ "bobbing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bob", xuất phát từ tiếng Trung thời Trung cổ "bobban", có nghĩa là "nắm, ném" và từ tiếng Pháp cổ "bob", nghĩa là "đi lắc lư". Hình thức này đã dần phát triển để chỉ hành động lắc lư hoặc nhảy lên xuống. Kết nối với nghĩa hiện tại, "bobbing" diễn tả tính chất vận động nhịp nhàng, nhẹ nhàng trên bề mặt nước hoặc trong không khí, thể hiện sự sống động và linh hoạt.
Từ "bobbing" thường được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh có thể miêu tả hành động cụ thể như nhảy múa hoặc chuyển động của đối tượng. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả tình huống liên quan đến nước hoặc sự chuyển động. Từ "bobbing" cũng xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh hằng ngày, như trong các cuộc thảo luận về hoạt động thể thao dưới nước hoặc mô tả hành vi của động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp