Bản dịch của từ Bobbing trong tiếng Việt

Bobbing

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bobbing (Verb)

bˈɑbɪŋ
bˈɑbɪŋ
01

Di chuyển lên xuống nhiều lần.

Move up and down repeatedly.

Ví dụ

The balloons were bobbing in the air during the festival.

Những quả bóng đang nhảy lên xuống trong không khí trong lễ hội.

Children were bobbing for apples at the school fair.

Trẻ em đang nhảy lên xuống để lấy táo tại hội chợ trường học.

The boats were bobbing gently on the calm lake.

Những con thuyền đang nhảy lên xuống nhẹ nhàng trên hồ yên bình.

Bobbing (Noun Countable)

01

Một trường hợp di chuyển lên xuống liên tục.

An instance of moving up and down repeatedly.

Ví dụ

The children's laughter filled the playground as they enjoyed the bobbing ride.

Tiếng cười của trẻ em tràn ngập sân chơi khi họ thưởng thức chuyến đi lên xuống.

The bobbing of boats in the harbor created a picturesque scene.

Sự lên xuống của các con thuyền trong cảng tạo nên một cảnh đẹp như tranh.

The bobbing of colorful balloons added a festive touch to the event.

Sự lên xuống của những quả bóng màu sắc tạo thêm một không khí lễ hội cho sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bobbing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bobbing

Không có idiom phù hợp