Bản dịch của từ Bobby sock trong tiếng Việt

Bobby sock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bobby sock (Noun)

bˈɑbi sˈɑk
bˈɑbi sˈɑk
01

Một chiếc tất của phụ nữ dài tới mắt cá chân, thường được trang trí bằng ren hoặc thêu.

A womens sock that reaches above the ankle typically trimmed with lace or embroidery.

Ví dụ

She wore bobby socks with her dress at the social event.

Cô ấy đã mang tất bobby sock với chiếc váy tại sự kiện xã hội.

He did not like bobby socks for his daughter's outfit.

Anh ấy không thích tất bobby sock cho trang phục của con gái.

Do you think bobby socks are fashionable for social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng tất bobby sock là thời trang cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bobby sock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bobby sock

Không có idiom phù hợp