Bản dịch của từ Body shop trong tiếng Việt

Body shop

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Body shop (Idiom)

01

Nơi sửa chữa và bảo dưỡng xe cộ.

A place where vehicles are repaired and maintained

Ví dụ

John took his car to the body shop for repairs last week.

John đã đưa xe của mình đến cửa hàng sửa chữa tuần trước.

The body shop didn't fix my car on time last month.

Cửa hàng sửa chữa đã không sửa xe của tôi đúng hạn tháng trước.

Is the body shop open on weekends for vehicle maintenance?

Cửa hàng sửa chữa có mở vào cuối tuần để bảo trì xe không?

02

Một cơ sở cung cấp dịch vụ sửa chữa và hoàn thiện thân xe ô tô.

An establishment that offers car body repairs and refinishing

Ví dụ

My brother works at a local body shop in Seattle.

Anh trai tôi làm việc tại một cửa hàng sửa xe ở Seattle.

The body shop does not provide paint services on weekends.

Cửa hàng sửa xe không cung cấp dịch vụ sơn vào cuối tuần.

Is there a body shop nearby for quick repairs?

Có cửa hàng sửa xe nào gần đây để sửa nhanh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/body shop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Body shop

Không có idiom phù hợp