Bản dịch của từ Refinishing trong tiếng Việt
Refinishing

Refinishing (Verb)
They are refinishing the community center's wooden tables this weekend.
Họ đang làm mới các bàn gỗ của trung tâm cộng đồng vào cuối tuần này.
She is not refinishing her old chair, as it is too damaged.
Cô ấy không làm mới chiếc ghế cũ của mình vì nó quá hỏng.
Are they refinishing the playground equipment for the children this summer?
Họ có đang làm mới thiết bị sân chơi cho trẻ em mùa hè này không?
Dạng động từ của Refinishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refinish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refinished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refinished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refinishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refinishing |
Họ từ
Từ "refinishing" chỉ quá trình cải thiện hoặc khôi phục bề mặt của một vật liệu, thường là gỗ, thông qua việc loại bỏ lớp phủ cũ và thay thế bằng lớp mới để tăng tính thẩm mỹ và độ bền. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác biệt, với người Anh thường nhấn mạnh âm "i" hơn so với người Mỹ.
Từ "refinishing" bắt nguồn từ tiếng Latin "finire", có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "cắt giảm". Tiền tố "re-" mang nghĩa "làm lại", kết hợp để chỉ quá trình hoàn thiện lại một đối tượng đã có. Qua thời gian, từ này đã được áp dụng trong lĩnh vực gia công, đặc biệt trong nghề gỗ và trang trí nội thất, ám chỉ việc tái tạo bề mặt hoặc vẻ ngoài của một vật phẩm nhằm phục hồi vẻ đẹp và bảo quản chất lượng.
Từ "refinishing" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả quá trình tái hoàn thiện bề mặt sản phẩm, đặc biệt là trong ngành công nghiệp nội thất và xây dựng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và viết liên quan đến chủ đề nhà ở và sửa chữa. Ngoài ra, từ cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, nghề thủ công và bảo trì đồ vật.