Bản dịch của từ Bog down trong tiếng Việt

Bog down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bog down (Verb)

bɑg daʊn
bɑg daʊn
01

Làm cái gì đó chậm hoặc khó khăn.

To make something slow or difficult.

Ví dụ

Traffic jams can bog down social events in major cities like Los Angeles.

Tắc đường có thể làm chậm các sự kiện xã hội ở Los Angeles.

Social media should not bog down our real-life interactions and connections.

Mạng xã hội không nên làm chậm tương tác và kết nối trong đời thực.

Can bureaucracy bog down community projects in cities like New York?

Liệu quan liêu có làm chậm các dự án cộng đồng ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bog down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I am usually in general and irrelevant information that I do not know what my customers like the most [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Bog down

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.