Bản dịch của từ Bombast trong tiếng Việt
Bombast
Noun [U/C]
Bombast (Noun)
bˈɑmbæst
bˈɑmbæst
Ví dụ
The politician's bombast failed to sway the audience.
Sự lăng xê của chính trị gia không thuyết phục được khán giả.
Her bombast during the speech was met with skepticism.
Sự lăng xê của cô ấy trong bài phát biểu gặp phải sự hoài nghi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bombast
Không có idiom phù hợp