Bản dịch của từ Bombast trong tiếng Việt
Bombast
Bombast (Noun)
The politician's bombast failed to sway the audience.
Sự lăng xê của chính trị gia không thuyết phục được khán giả.
Her bombast during the speech was met with skepticism.
Sự lăng xê của cô ấy trong bài phát biểu gặp phải sự hoài nghi.
The CEO's bombast about company success was questioned by investors.
Sự lăng xê của CEO về thành công của công ty bị các nhà đầu tư nghi ngờ.
Họ từ
Từ "bombast" được sử dụng để chỉ lời nói hoặc văn phong phô trương, khoa trương, thường không tương xứng với nội dung thực tế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "bombastic" thường được dùng để mô tả một cách nói có tính chất hời hợt hoặc không chân thực. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 16, xuất phát từ "bombaze", mang ý nghĩa về sự xa xỉ và thiếu căn cứ trong lời nói.
Từ "bombast" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bombax", nghĩa là "sợi bông". Ban đầu, từ này chỉ các loại vải bông dày được sử dụng để tạo ra trang phục xa hoa. Qua thời gian, "bombast" dần chuyển nghĩa, ám chỉ đến phong cách diễn đạt khoa trương, phô trương nhưng thiếu thực chất. Ngày nay, từ này dùng để chỉ ngôn ngữ khoa trương, thiếu tính chân thực, phản ánh sự xa rời giữa hình thức và nội dung.
Từ "bombast" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thi có thể sử dụng ngôn từ hoa mỹ để thể hiện ý kiến hoặc lập luận. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "bombast" thường được sử dụng để chỉ phong cách diễn đạt phóng đại, không thực tế, đặc biệt trong các bài diễn thuyết chính trị hay văn học. Từ này phản ánh sự phê phán đối với cách thức truyền đạt thông tin thiếu cốt lõi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp