Bản dịch của từ Bombast trong tiếng Việt

Bombast

Noun [U/C]

Bombast (Noun)

bˈɑmbæst
bˈɑmbæst
01

Ngôn ngữ thanh cao, ít ý nghĩa, dùng để gây ấn tượng với mọi người.

High-sounding language with little meaning, used to impress people.

Ví dụ

The politician's bombast failed to sway the audience.

Sự lăng xê của chính trị gia không thuyết phục được khán giả.

Her bombast during the speech was met with skepticism.

Sự lăng xê của cô ấy trong bài phát biểu gặp phải sự hoài nghi.

The CEO's bombast about company success was questioned by investors.

Sự lăng xê của CEO về thành công của công ty bị các nhà đầu tư nghi ngờ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bombast cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bombast

Không có idiom phù hợp