Bản dịch của từ Bombed trong tiếng Việt
Bombed
Bombed (Verb)
The city was bombed during the war.
Thành phố bị đánh bom trong chiến tranh.
The peaceful village was never bombed by the enemy.
Làng yên bình không bao giờ bị địch đánh bom.
Was the capital heavily bombed during the conflict?
Thủ đô có bị đánh bom nặng trong xung đột không?
The military bombed the enemy's headquarters during the war.
Quân đội đã ném bom vào trụ sở của đối phương trong chiến tranh.
The civilians were terrified when their city was bombed unexpectedly.
Các dân thường hoảng sợ khi thành phố của họ bị bom một cách bất ngờ.
Dạng động từ của Bombed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bomb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bombed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bombed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bombs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bombing |
Bombed (Adjective)
Hoàn toàn không thành công hoặc thất bại.
Completely unsuccessful or a failure.
The IELTS writing task was bombed by Sarah due to lack of preparation.
Nhiệm vụ viết IELTS của Sarah đã thất bại do thiếu chuẩn bị.
His speaking test was not bombed because he practiced regularly.
Bài kiểm tra nói của anh ấy không thất bại vì anh ấy luyện tập thường xuyên.
Did the social essay get bombed by John or did he pass?
Bài luận về xã hội của John có bị thất bại hay anh ấy đã qua không?
The IELTS writing task was a bombed attempt.
Nhiệm vụ viết IELTS đã thất bại.
The speaking test was not bombed, it went smoothly.
Bài thi nói không thất bại, nó diễn ra suôn sẻ.
Bombed (Idiom)
Bombed out: cực kỳ mệt mỏi hoặc kiệt sức.
Bombed out extremely tired or exhausted.
After studying for IELTS all day, she felt completely bombed out.
Sau khi học IELTS cả ngày, cô ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.
He was warned not to take the exam if he felt bombed out.
Anh ta đã được cảnh báo không nên thi nếu cảm thấy kiệt sức.
Did you skip the speaking test because you were too bombed out?
Bạn đã bỏ qua bài kiểm tra nói vì bạn quá kiệt sức chưa?
After studying for hours, Sarah felt completely bombed out.
Sau khi học suốt giờ, Sarah cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.
The lack of sleep left John feeling not bombed out at all.
Sự thiếu ngủ khiến John không hề cảm thấy kiệt sức chút nào.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bombed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp