Bản dịch của từ Bon-voyage trong tiếng Việt

Bon-voyage

Noun [U/C]

Bon-voyage (Noun)

bənvˈoʊdʒi
bənvˈoʊdʒi
01

Một lời chào thể hiện những lời chúc tốt đẹp đến ai đó sắp lên đường

A salutation expressing good wishes to someone setting forth on a journey

Ví dụ

I wished my friend a bon voyage before her trip.

Tôi đã chúc bạn tôi một chuyến đi suôn sẻ.

She didn't receive any bon voyage wishes from her colleagues.

Cô ấy không nhận được lời chúc bon voyage từ đồng nghiệp.

Did you remember to say bon voyage to your cousin leaving tomorrow?

Bạn có nhớ nói bon voyage với anh họ sắp đi vào ngày mai không?

I wished her a bon voyage before her trip to France.

Tôi chúc cô ấy một chuyến đi vui vẻ trước khi đến Pháp.

Don't forget to say bon voyage to John as he leaves.

Đừng quên chúc John một chuyến đi vui vẻ khi anh ấy rời đi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bon-voyage

Không có idiom phù hợp