Bản dịch của từ Bon voyage trong tiếng Việt
Bon voyage

Bon voyage (Interjection)
Bon voyage! Have a safe trip to Paris.
Chúc mừng! Chúc bạn một chuyến đi an toàn đến Paris.
They waved goodbye, saying 'Bon voyage!' to the departing friends.
Họ vẫy tay tạm biệt, nói 'Chúc mừng!' với những người bạn sắp rời đi.
Bon voyage to the newlyweds as they embark on their honeymoon.
Chúc mừng cho cặp đôi mới cưới khi họ bắt đầu chuyến trăng mật.
Từ "bon voyage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "chúc bạn có chuyến đi vui vẻ". Đây là cụm từ thường được sử dụng để chúc mừng ai đó trước khi họ lên đường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên cách viết và phát âm từ tiếng Pháp, nhưng đôi khi cũng được diễn đạt đơn giản là "have a good trip". Cả hai bản dịch đều mang ý nghĩa tương tự về việc chúc phúc cho một chuyến đi, nhưng "bon voyage" thể hiện sự lịch sự và cổ điển hơn trong bối cảnh giao tiếp.
Cụm từ "bon voyage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "bon" có nghĩa là "tốt" và "voyage" có nghĩa là "cuộc hành trình". Cụm từ này được sử dụng để chúc người khác một chuyến đi suôn sẻ và vui vẻ. Từ thế kỷ 19, "bon voyage" đã được du nhập vào tiếng Anh, thể hiện sự lịch thiệp trong cách chúc phúc và thể hiện sự quan tâm đến người khác. Nghĩa hiện tại của nó gắn liền với những khía cạnh tích cực của việc du lịch.
Cụm từ "bon voyage" thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp xã hội và văn hóa, nhưng tỷ lệ sử dụng trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có phần hạn chế hơn, chủ yếu xuất hiện trong phần Nói và Viết khi miêu tả trải nghiệm du lịch hoặc gửi lời chúc an toàn đến người khác. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong ngành du lịch để bày tỏ lời chúc tốt đẹp trước khi ai đó khởi hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp