Bản dịch của từ Bon voyage trong tiếng Việt

Bon voyage

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bon voyage (Interjection)

bˌɑn vɔiˈɑʒ
bˌɑn vɔiˈɑʒ
01

Dùng để bày tỏ những lời chúc tốt đẹp tới ai đó sắp lên đường.

Used to express good wishes to someone about to set off on a journey.

Ví dụ

Bon voyage! Have a safe trip to Paris.

Chúc mừng! Chúc bạn một chuyến đi an toàn đến Paris.

They waved goodbye, saying 'Bon voyage!' to the departing friends.

Họ vẫy tay tạm biệt, nói 'Chúc mừng!' với những người bạn sắp rời đi.

Bon voyage to the newlyweds as they embark on their honeymoon.

Chúc mừng cho cặp đôi mới cưới khi họ bắt đầu chuyến trăng mật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bon voyage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bon voyage

Không có idiom phù hợp