Bản dịch của từ Bondservant trong tiếng Việt

Bondservant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bondservant (Noun)

bˈɑndsɛɹvˌænt
bˈɑndsɛɹvˌænt
01

Một người bị ràng buộc làm việc không lương.

A person bound in service without wages.

Ví dụ

In ancient Rome, a bondservant worked for wealthy families without pay.

Ở Rome cổ đại, một nô lệ làm việc cho gia đình giàu có mà không có lương.

Many bondservants did not receive any benefits or wages during their service.

Nhiều nô lệ không nhận được bất kỳ phúc lợi hay lương nào trong thời gian phục vụ.

Were bondservants treated fairly in the 18th century American colonies?

Nô lệ có được đối xử công bằng ở các thuộc địa Mỹ thế kỷ 18 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bondservant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bondservant

Không có idiom phù hợp