Bản dịch của từ Bone up trong tiếng Việt
Bone up

Bone up (Verb)
Học tập chăm chỉ như trước một kỳ thi.
To study intensively as before an exam.
I always bone up on my notes before the IELTS exam.
Tôi luôn học chăm chỉ trước kỳ thi IELTS.
She didn't bone up for the speaking test, so she struggled.
Cô ấy không học chăm chỉ cho bài kiểm tra nói, nên cô ấy gặp khó khăn.
Do you think it's necessary to bone up on vocabulary lists?
Bạn có nghĩ rằng cần phải học chăm chỉ các danh sách từ vựng không?
Bone up (Phrase)
Học tập chăm chỉ và nhanh chóng.
To study intensively and quickly.
She needs to bone up on her vocabulary for the IELTS.
Cô ấy cần ôn từ vựng cho kỳ thi IELTS.
He didn't bone up on the speaking section, so he struggled.
Anh ấy không ôn phần nói, nên gặp khó khăn.
Did you bone up on the writing topics before the test?
Bạn đã ôn bài viết trước kỳ thi chưa?
Cụm động từ "bone up" có nghĩa là học tập hoặc ôn tập một cách chăm chỉ về một chủ đề cụ thể nhằm chuẩn bị cho một kỳ thi hoặc sự kiện quan trọng. Cụm từ này thường sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và ít phổ biến trong tiếng Anh Anh. Về mặt ngữ âm, trong tiếng Anh Mỹ, "bone up" được phát âm rõ ràng hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các hình thức thay thế như "swot up", thể hiện sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách diễn đạt.
Cụm từ "bone up" có nguồn gốc từ ngôn ngữ lóng Mỹ, được ghi nhận lần đầu vào những năm 1950. "Bone" trong trường hợp này không liên quan đến xương mà lại mang ý nghĩa có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bunnan", nghĩa là "học". Xuất phát từ bối cảnh học tập và gia tăng kiến thức, "bone up" hiện nay dùng để chỉ việc ôn tập hoặc chuẩn bị cho một kỳ thi hoặc sự kiện quan trọng. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong cách thức học tập và áp dụng thông tin.
Cụm động từ "bone up" có tần suất sử dụng tương đối hiếm trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh học tập không thường xuyên xuất hiện. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, cụm này có thể xuất hiện khi thảo luận về việc học tập hoặc chuẩn bị cho một kỳ thi. Trong các bối cảnh khác, "bone up" thường được sử dụng trong tình huống học thuật hoặc khi nhấn mạnh sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho một vấn đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp